Các yếu tố ảnh hưởng tới giá màn hình led trong nhà

LED68 24/02/2025
LED68 VINHANH

Giá màn hình LED trong nhà không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Ngoài ra, các chi phí đi kèm như vận chuyển, lắp đặt và bảo hành cũng ảnh hưởng đáng kể đến tổng mức đầu tư. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và ngân sách. Hãy cùng LED68 tìm hiểu chi tiết về những yếu tố tác động đến giá màn hình LED trong nhà!

Loại màn hình LED trong nhà 

Loại màn hình LED là một trong những yếu tố quan trọng quyết định giá thành của sản phẩm. Dưới đây là phân tích chi tiết về các loại màn hình LED trong nhà phổ biến và cách chúng ảnh hưởng đến chi phí đầu tư.

1. Màn hình LED cố định

Đặc điểm

  • Gồm nhiều module LED nhỏ ghép lại, được lắp đặt cố định trên khung thép

  • Linh kiện như nguồn điện, card điều khiển có thể sửa chữa hoặc thay thế riêng lẻ.

  • Độ phân giải linh hoạt, tùy vào loại module được sử dụng (P1, P2, P3, P4, v.v.).

  • Yêu cầu thi công cố định, không dễ dàng di chuyển.

Ảnh hưởng đến giá

  • Giá tầm trung vì có khả năng thay thế linh kiện dễ dàng, linh hoạt trong kích thước.
  • Chi phí bảo trì thấp hơn do có thể sửa từng module thay vì toàn bộ màn hình.
  • Phù hợp với khách hàng có ngân sách vừa phải nhưng vẫn cần độ bền cao và khả năng mở rộng sau này.

Ứng dụng

Trung tâm thương mại, showroom, phòng họp, sân khấu, hội nghị, rạp chiếu phim mini.

2. Màn hình LED sử dụng cabin nhôm nguyên khối

Đặc điểm

  • Tích hợp sẵn các linh kiện bên trong cabinet (khung kim loại hoặc hợp kim)

  • Độ ổn định cao, hạn chế các lỗi lắp ráp.

  • Kết cấu chắc chắn, khả năng chống nhiễu và tản nhiệt tốt hơn.

  • Dễ dàng tháo lắp, mở rộng tùy biến kích thước

  • Cần khung truss để giữ cố định màn hình LED

Ảnh hưởng đến giá

  • Giá cao hơn màn hình cố định do thiết kế hoàn chỉnh, độ bền cao.
  • Phù hợp với những dự án yêu cầu màn hình hoạt động ổn định liên tục.
  • Phù hợp với những đối tượng khách hàng bên tổ chức sự kiện, cho thuê màn hình LED

Ứng dụng

Sự kiện, triển lãm,... Được tổ chức trong nhà, không cố định không gian.

3. Màn hình LED cong

Đặc điểm

  • Thiết kế cong linh hoạt, phù hợp với các không gian sáng tạo, sân khấu, trung tâm điều khiển, rạp chiếu phim, phòng họp cao cấp.
  • Cấu trúc module cong đặc biệt, có thể lắp đặt theo đường cong lồi, lõm hoặc uốn quanh bề mặt.
  • Đòi hỏi module LED cong hoặc cabinet LED có thiết kế ghép góc chính xác, giúp đảm bảo hình ảnh không bị méo.
  • Công nghệ hiển thị tiên tiến giúp góc nhìn rộng hơn so với màn hình phẳng thông thường.
  • Thi công phức tạp hơn do cần điều chỉnh độ cong chính xác và đảm bảo độ liền mạch giữa các module.

Ảnh hưởng đến giá

  • Giá cao hơn so với màn hình LED phẳng do công nghệ sản xuất module cong đắt hơn.
  • Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao, làm tăng chi phí thi công.
  • Cần linh kiện và khung lắp đặt đặc biệt để đảm bảo độ cong chính xác, làm chi phí tăng lên.

Ứng dụng

Trung tâm điều hành, rạp chiếu phim, sân khấu sự kiện, showroom, trung tâm thương mại cao cấp.

4. Màn hình LED trong suốt

Đặc điểm

  • Có thiết kế trong suốt với độ truyền sáng 60-90%, giúp lắp đặt trên cửa kính mà không che mất tầm nhìn.

  • Trọng lượng nhẹ, không cần kết cấu khung thép quá nặng.

  • Công nghệ LED đặc biệt giúp hiển thị rõ ràng ngay cả trong môi trường nhiều ánh sáng.

  • Tiêu thụ điện năng thấp hơn so với màn hình LED thông thường.

Ảnh hưởng đến giá

  • Giá cao nhất trong các loại màn hình LED do công nghệ sản xuất phức tạp, yêu cầu độ chính xác cao.
  • Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao, có thể làm tăng chi phí thi công.
  • Độ bền cao nhưng khó sửa chữa, thay thế linh kiện do thiết kế tinh gọn.

Ứng dụng

Trung tâm thương mại, cửa hàng thời trang cao cấp, showroom ô tô, tòa nhà văn phòng, sân khấu sự kiện.

Loại màn hình Giá thành Ưu điểm Nhược điểm Ứng dụng
Màn hình cố định Trung bình Linh hoạt, dễ sửa chữa, giá hợp lý Cần lắp ráp, tốn thời gian thi công Showroom, hội trường
Màn hình LED cabinet nguyên khối Trung bình - Cao Độ bền cao, ít lỗi kỹ thuật. Linh hoạt trong di chuyển, tháo lắp Cần khung truss giữ cố định Sự kiện, triển lãm
Màn hình LED cong Cao Phù hợp với kết cấu không gian đặc thù mà màn hình phẳng không thể đáp ứng Chi phí cao, cần khung đặc thù Cổng chào, showroom, trung tâm thương mại
Màn hình trong suốt Rất cao Thẩm mỹ cao, nhẹ, tiết kiệm điện Công nghệ phức tạp, khó sửa chữa Cửa hàng cao cấp, trung tâm thương mại

Công nghệ LED sử dụng

Công nghệ LED là một trong những yếu tố quan trọng quyết định chất lượng hiển thị, độ bền và giá thành của màn hình LED trong nhà. Hiện nay, có ba công nghệ LED phổ biến được sử dụng trong sản xuất màn hình LED: DIP, SMD và COB. Mỗi công nghệ có ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng khác nhau.

1. Công nghệ LED DIP (Dual In-line Package)

Đặc điểm

  • LED DIP là dạng LED truyền thống, có thiết kế với 2 chân cắm xuyên qua bo mạch PCB.
  • Mỗi điểm ảnh là một bóng LED riêng biệt, thường có ba bóng LED đỏ, xanh lá, xanh dương (RGB) ghép lại để tạo thành một điểm ảnh.

Ưu điểm

  • Độ bền cao: LED DIP có khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt, chống nước, chống bụi tốt.
  • Độ sáng cao: Phù hợp với màn hình LED ngoài trời nhờ khả năng hiển thị rõ ràng dưới ánh sáng mạnh.
  • Tiêu thụ điện năng thấp: Hiệu suất cao, giúp tiết kiệm điện năng.

Nhược điểm

  • Chất lượng hình ảnh thấp hơn: Khoảng cách điểm ảnh lớn, độ mượt của hình ảnh kém hơn so với công nghệ mới.
  • Không phù hợp với màn hình trong nhà: LED DIP thường không được sử dụng trong nhà vì độ sáng quá cao và góc nhìn hẹp.

Giá thành

LED DIP có giá rẻ hơn so với SMD và COB nhưng không phổ biến trong màn hình LED trong nhà.

2. Công nghệ LED SMD (Surface-Mount Device)

Đặc điểm

  • LED SMD là công nghệ phổ biến nhất trong màn hình LED trong nhà hiện nay.
  • Mỗi bóng LED tích hợp 3 đi-ốt (RGB) trong một chip LED nhỏ, giúp giảm khoảng cách điểm ảnh, tăng độ mượt của hình ảnh.

Ưu điểm

  • Chất lượng hình ảnh cao: Hình ảnh hiển thị mượt mà, sắc nét, màu sắc chân thực.
  • Góc nhìn rộng: Đạt từ 140 – 160 độ, giúp hiển thị tốt từ nhiều góc nhìn khác nhau.
  • Thiết kế nhỏ gọn: Màn hình mỏng, dễ dàng lắp đặt trong nhà.

Nhược điểm

  • Độ bền thấp hơn LED DIP: Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường bụi, độ ẩm cao.
  • Tiêu thụ điện năng cao hơn DIP.

Giá thành

Giá LED SMD cao hơn LED DIP nhưng là lựa chọn phổ biến nhất cho màn hình LED trong nhà nhờ chất lượng hình ảnh tốt.

Module LED p2.5 Indoor

3. Công nghệ LED GOB (Glue on board)

GOB (Glue on Board) là công nghệ phủ một lớp keo trong suốt lên bề mặt module LED để bảo vệ các bóng LED khỏi tác động môi trường như bụi, độ ẩm, va đập và nước. Đây là một công nghệ cải tiến từ SMD, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của màn hình LED.

Ưu điểm của công nghệ GOB

  • Khả năng chống va đập cao: Lớp keo bảo vệ giúp bóng LED không bị hư hỏng do va chạm, phù hợp với các màn hình LED có tần suất sử dụng cao.
  • Chống nước và chống bụi: Màn hình GOB có khả năng chống nước tốt hơn SMD, giúp tăng tuổi thọ linh kiện.
  • Góc nhìn rộng hơn: Lớp keo giúp ánh sáng phát ra đều hơn, giảm hiện tượng chói hoặc mất màu khi nhìn từ góc nghiêng.
  • Dễ vệ sinh và bảo trì: Bề mặt được phủ kín giúp hạn chế bụi bẩn bám vào, giảm nguy cơ lỗi do môi trường.
  • Chất lượng hình ảnh tốt hơn: Công nghệ GOB giúp cải thiện độ đồng nhất màu sắc và giảm hiện tượng bóng LED chết so với SMD truyền thống.

Nhược điểm của công nghệ GOB

  • Giá thành cao hơn: Quá trình sản xuất module GOB đòi hỏi công nghệ tiên tiến, làm tăng chi phí so với module SMD thông thường.
  • Khó sửa chữa: Khi có bóng LED bị lỗi, việc thay thế và sửa chữa module GOB phức tạp hơn do lớp keo phủ kín bề mặt.
  • Tản nhiệt kém hơn SMD truyền thống: Lớp keo có thể làm giảm khả năng tản nhiệt của module LED, cần hệ thống làm mát hiệu quả.

Ảnh hưởng của GOB đến giá màn hình LED trong nhà

  • Giá module LED GOB cao hơn module SMD do quy trình sản xuất phức tạp hơn.
  • Chi phí lắp đặt tăng do yêu cầu kỹ thuật cao và đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm.
  • Chi phí bảo trì giảm vì GOB giúp hạn chế hư hỏng bóng LED, giảm tỷ lệ thay thế linh kiện.
  • Phù hợp với những dự án yêu cầu độ bền cao, như sân khấu, trung tâm thương mại, phòng điều khiển, showroom cao cấp.

LED GOB có giá cao nhất trong ba loại, chủ yếu dùng cho màn hình LED siêu nét, phòng họp cao cấp, studio chuyên nghiệp.

Tiêu chí DIP SMD GOB
Chất lượng hình ảnh Trung bình Cao Rất cao
Góc nhìn Hẹp Rộng (140 - 160°) Rất rộng (170 - 180°)
Độ bền Rất cao Trung bình Cao
Tiêu thụ điện Thấp Trung bình Thấp
Ứng dụng Ngoài trời Trong nhà, sân khấu, hội trường Studio, phòng họp cao cấp
Giá thành Thấp Trung bình Cao
  • LED DIP thích hợp cho màn hình ngoài trời nhờ độ bền cao và độ sáng lớn.
  • LED SMD là lựa chọn phổ biến nhất cho màn hình LED trong nhà vì chất lượng hình ảnh tốt và chi phí hợp lý.
  • LED GOB là công nghệ tiên tiến nhất, phù hợp với màn hình LED siêu nét nhưng giá thành cao.

Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch - P)

Đặc điểm

  • Pixel Pitch (P) là khoảng cách giữa hai điểm ảnh liền kề, tính bằng mm. Các loại phổ biến: P1, P1.25, P1.5, P2, P3, P4,...

  • Khoảng cách điểm ảnh càng nhỏ, số lượng điểm ảnh trên màn hình càng nhiều, giúp hình ảnh sắc nét hơn.

Ảnh hưởng đến giá

  • Khoảng cách điểm ảnh càng nhỏ → Giá càng cao do yêu cầu công nghệ LED chính xác hơn, số lượng LED trên màn hình nhiều hơn.
  • Khoảng cách điểm ảnh lớn (P3, P4, P5,...) → Giá rẻ hơn, phù hợp với màn hình kích thước lớn, không yêu cầu độ nét cao.

Ứng dụng

  •  P1.25 – P2: Phòng họp cao cấp, trung tâm điều khiển, studio.
  •  P2 – P3: Showroom, hội trường, sân khấu trong nhà.
  •  P3 – P5: Quán cà phê, nhà hàng, màn hình quảng cáo.

Kích thước màn hình LED

Đặc điểm

  • Diện tích màn hình LED càng lớn, số lượng module LED cần sử dụng càng nhiều.
  • Cần cân nhắc không gian lắp đặt và khoảng cách nhìn tối ưu để chọn kích thước phù hợp.

Ảnh hưởng đến giá

  • Màn hình càng lớn → Giá càng cao vì cần nhiều linh kiện hơn (module LED, nguồn điện, card điều khiển, khung lắp đặt).
  • Diện tích lớn nhưng dùng Pixel Pitch cao (P3, P4,...) sẽ giảm chi phí hơn so với P1, P2.

Ứng dụng

  •  Màn hình nhỏ (<5m²): Phòng họp, quán cà phê, cửa hàng.
  •  Màn hình trung bình (5-20m²): Trung tâm thương mại, sân khấu hội nghị.
  •  Màn hình lớn (>20m²): Nhà thi đấu, sự kiện lớn.

Độ phân giải màn hình

Đặc điểm

  • Độ phân giải (số pixel hiển thị) ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hình ảnh.
  • Được xác định bằng công thức: Độ phân giải = Chiều rộng (pixel) × Chiều cao (pixel).

Ảnh hưởng đến giá

Độ phân giải càng cao → Giá càng đắt do cần nhiều điểm ảnh LED hơn.
Cần cân đối giữa kích thước và độ phân giải để tránh lãng phí ngân sách.

Ứng dụng

 Sự kiện trực tiếp, phòng điều khiển cần độ phân giải cao.
 Quảng cáo trong nhà có thể dùng độ phân giải thấp hơn để tiết kiệm chi phí.

Chất lượng linh kiện và thương hiệu sản xuất

Đặc điểm

Các thành phần ảnh hưởng đến độ bền và chất lượng màn hình LED:

  • Module LED: GKGD, YLR, Qiangli, Lampro,...
  • Card điều khiển và bộ xử lý: BX, Novastar, Linsn, HD Colorlight, Kystar,...
  • Nguồn điện: Meanwell, G-energy, CZCL, CL
  • Bo mạch, khung vỏ, dây cáp,…

Ảnh hưởng đến giá

  • Thương hiệu linh kiện cao cấp → Giá cao hơn nhưng bền hơn, ít lỗi vặt.
  • Hàng không rõ nguồn gốc có giá rẻ hơn nhưng dễ hỏng hóc, tuổi thọ ngắn.

Công nghệ hiển thị và tính năng đặc biệt

Đặc điểm

Công nghệ hiển thị nâng cao giúp màn hình có chất lượng tốt hơn:

  • HDR: Cải thiện độ tương phản và màu sắc.
  • Tần số quét cao (1920Hz - 3840Hz): Hình ảnh mượt mà hơn.
  • Độ sáng cao: Phù hợp với môi trường nhiều ánh sáng.
  • Góc nhìn rộng: Hạn chế góc chết khi quan sát.
  • Tiết kiệm điện, chống nhiễu, tản nhiệt tốt.

Ảnh hưởng đến giá

  • Công nghệ càng tiên tiến → Giá càng cao do yêu cầu chip LED và IC điều khiển tốt hơn.
  • Tần số quét và độ sáng cao cần bộ xử lý mạnh hơn, làm tăng chi phí.

Ứng dụng

  • Trung tâm thương mại, phòng họp cao cấp, studio truyền hình cần công nghệ hiển thị tốt.
  • Quảng cáo thông thường có thể dùng màn hình tiêu chuẩn để tiết kiệm chi phí.

Đơn vị cung cấp và dịch vụ đi kèm

Đặc điểm

  • Giá màn hình LED phụ thuộc vào nhà cung cấp:
    • Hàng chính hãng (từ các thương hiệu lớn) có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng.
    • Hàng nhập khẩu qua bên thứ ba có thể rẻ hơn nhưng khó kiểm soát nguồn gốc.
  • Dịch vụ đi kèm:
    • Lắp đặt, bảo trì, bảo hành.
    • Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn thiết kế màn hình.

Ảnh hưởng đến giá

  • Nhà cung cấp uy tín → Giá cao hơn nhưng dịch vụ tốt, đảm bảo chất lượng.
  • Hàng giá rẻ có thể tiềm ẩn rủi ro về bảo hành và tuổi thọ màn hình.

Lời khuyên

  • Các dự án lớn nên chọn nhà cung cấp uy tín, có bảo hành dài hạn.
  • Dự án nhỏ, ngân sách thấp có thể chọn đơn vị giá rẻ hơn nhưng cần kiểm tra kỹ chất lượng.

Chi phí vận chuyển và lắp đặt

Đặc điểm

  • Chi phí vận chuyển phụ thuộc vào khoảng cách và số lượng hàng hóa.
  • Lắp đặt màn hình LED có thể yêu cầu kỹ thuật cao nếu:
    • Lắp trên tường, trần nhà.
    • Lắp màn hình cong, góc cạnh.
    • Hệ thống kết nối phức tạp.

Ảnh hưởng đến giá

  • Khoảng cách vận chuyển xa, lắp đặt phức tạp → Giá cao hơn.
  • Dự án quy mô lớn có thể cần đội ngũ chuyên gia, làm tăng chi phí.

Giá màn hình LED trong nhà được quyết định bởi nhiều yếu tố quan trọng như loại màn hình, công nghệ LED sử dụng, khoảng cách điểm ảnh, kích thước, độ phân giải, chất lượng linh kiện và dịch vụ đi kèm. Việc lựa chọn loại màn hình LED phù hợp sẽ đảm bảo hiệu quả hiển thị, độ bền và tối ưu chi phí đầu tư.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp và lắp đặt màn hình LED, LED68 tự hào là đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp và tổ chức sự kiện. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại màn hình LED từ phổ thông đến cao cấp, đảm bảo chất lượng, bảo hành dài hạn và hỗ trợ kỹ thuật chu đáo.

Liên hệ LED68 ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết

Công ty TNHH Công nghệ và Thương mại Vĩnh Anh

LED68 - Giải pháp màn hình LED chuyên nghiệp, nâng tầm hiển thị không gian!

Có thể bạn quan tâm: Bảng giá màn hình LED trong nhà mới nhất

Bạn đang xem: Các yếu tố ảnh hưởng tới giá màn hình led trong nhà
Bài trước Bài sau
Zalo Zalo
Hotline Hotline
Khuyến mãi Khuyến mãi
icon icon
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0988 550 886