Đầu Xử Lý Hình Ảnh VXP1000
Bộ xử lý hình ảnh Listen VXP1000 (LED Video Processor – VXP1000)
LED VIDEO PROCESSOR LS-VXP1000 là dòng sản phẩm cao cấp của hãng LISTEN VISION bên cạnh dòng phổ thông quen thuộc LS_VP1000. Sản phẩm hỗ trợ ngõ vào lên tới 4k. Các ngõ vào : 1 DVI, 2HDMI, 1 DP (display port) và 1 VGA
Tính năng sản phẩm LED Video Processor – VXP1000
- Hỗ trợ độ phân giải màn hình LED lớn lên tới 4 triệu điểm ảnh với chiều cao tối đa 1600 pixel, chiều ngang tối đa 3840 pixel phù hợp cho màn hình LED cho thuê, sân khấu lớn.
- Hỗ trợ 2 ngõ vào HDMI, rất phù hợp với thiết bị phát nội dung media như HD box, K+, đầu Bluray, truyền hình độ nét cao,...
- Hỗ trợ giải mã âm thanh digital HDMI ra jack 3mm tiện dụng
- Hỗ trợ 2 đường ra độc lập với 3 cổng DVI, độ phân giả tùy chỉnh, rất tiện lợi nếu dùng cho nhiều màn hình LED khác nhau.
- Hỗ trợ PIP, POP, CUT/FADE cài đặt dễ dàng và nhanh chóng
- Hỗ trợ xoay 90 ° / 180 ° / 270 ° , hỗ trợ hình ảnh ngang / dọc lật
- Vỏ nhôm sơn tĩnh điện cao cấp, linh kiện chất lượng cao, bộ nguồn cao cấp MeanWell
- Chất lượng hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực.
- Hỗ trợ hiệu chỉnh màu sắc độc lập RGBCMY sáu màu
- Và nhiều tính năng khác như hỗ trợ mở rộng cổng SDI, điều khiển từ xa trên máy tính,...
Thông số kỹ thuật của Bộ xử lý hình ảnh Listen VXP1000
DVI INPUT
Số lượng | 1 |
Loại giao diện | DVI-I socket |
Tín hiệu chuẩn | DVI1.0,HDMI1.4 downward compatibility |
Độ phân giải | Standard VESA,PC to 3840×2160,SHD to 2160 p30 |
HDMI INPUT
Số lượng | 2 |
Loại giao diện | HDMI-A |
Tín hiệu chuẩn | HDMI1.3 downward compatibility |
Độ phân giải | Standard VESA,PC to 3840×2160,SHD to 2160p30 |
VGA INPUT
Số lượng | 1 |
Loại giao diện | DB15 socket |
Tín hiệu chuẩn |
R、G、B、Hsync、Vsync:0 to1Vpp±3dB (0.7V Video+0.3v Sync ) 75 ohm black level:300mV Sync-tip:0V |
Độ phân giải | Standard VESA,PC to 2560×1600 |
DP INPUT
Số lượng | 1 |
Loại giao diện | DP |
Tín hiệu chuẩn | HDMI1.3 downward compatibility |
Độ phân giải | Standard VESA,PC to 3840×2160,SHD to 2160p30 |
SDI INPUT (OPTIONAL)
Số lượng | 2 |
Loại giao diện | BNC |
Tín hiệu chuẩn | SD/HD/3G-SDI |
Độ phân giải |
1080p 60/50/30/25/24/25(PsF)/24(PsF)720p 60/50/25/24 1080i 1035i 625/525 line |
USB INPUT (OPTIONAL)
Số lượng | 2 |
Loại giao diện | USB Type A |
Tín hiệu chuẩn | USB differential signal |
Độ phân giải | 720p/1080p /2160p |
AUDIO INPUT
Số lượng | 1 |
Loại giao diện | 3.5 mm audio output |
Tín hiệu chuẩn | HDMI1.3 downward compatibility |
Độ phân giải | Analog audio |
AUDIO OUTPUT
Số lượng | 2 |
Loại giao diện | 3.5 mm audio output |
Tín hiệu chuẩn | HDMI1.3 downward compatibility |
Độ phân giải | Analog audio |
DVI VIDEO OUTPUT
Số lượng | 3 |
Loại giao diện | DVI-I socket, DB15 socket |
Tín hiệu chuẩn | Standard DVI:DVI1.0 |
Độ phân giải | 800×600@60Hz 1920×1080@60Hz
1024×768@60Hz 1920×1200@60Hz 1280×720@60Hz 1024×1920@60Hz 1280×1024@60Hz 1536×1536@60Hz 1440×900@60Hz 2046×640@60Hz 1600×1200@60Hz 2048×1152@60Hz |
1680×1050@60Hz |
THÔNG SỐ CHUNG
Input power | 100VAC – 240VAC 50/60Hz |
Max power | 25W |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C~45°C |
Độ ẩm bảo quản | 10%~90% |
Đặt mua ngay từ bây giờ để được nhận mã ưu đãi giảm giá tại led68 (số lượng có hạn)
Led68.vn – Chất Lượng Tạo Thương Hiệu
🏠 Địa chỉ: 147A Tân Mai - Hoàng Mai - Hà Nội
📱 Hotline: 0333238238
📱 Zalo: 0988550886
💻 Website: https://www.led68.vn/
🕘 Giờ làm việc: 8h00 – 21h00