-
- Tổng tiền thanh toán:

Việc lựa chọn kích thước màn hình LED phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hiển thị và chi phí đầu tư. Tùy vào mục đích sử dụng như quảng cáo, sự kiện, sân khấu hay trình chiếu trong nhà, cách tính kích thước màn hình LED sẽ có sự khác biệt. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách xác định kích thước màn hình LED dựa trên diện tích lắp đặt, khoảng cách nhìn và thông số kỹ thuật của màn hình, giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất
Tầm quan trọng của việc tính kích thước màn hình LED
Việc tính toán kích thước màn hình LED trước khi lắp đặt giúp:
- Đảm bảo hiển thị hình ảnh sắc nét, đúng độ phân giải mong muốn.
- Tối ưu chi phí khi lựa chọn số lượng module LED phù hợp.
- Đảm bảo màn hình phù hợp với không gian lắp đặt.
Các yếu tố ảnh hưởng tới việc tính kích thước màn hình LED
Khi lựa chọn và tính toán kích thước màn hình LED, có nhiều yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo màn hình phù hợp với mục đích sử dụng và mang lại hiệu quả hiển thị tối ưu
1. Độ phân giải mong muốn
Độ phân giải màn hình quyết định số lượng điểm ảnh hiển thị, ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước của màn hình LED. Một số độ phân giải phổ biến:
- HD (1280 × 720 pixels)
- Full HD (1920 × 1080 pixels)
- 2K (2048 × 1152 pixels)
- 4K (3840 × 2160 pixels)
Màn hình có độ phân giải càng cao thì kích thước màn hình cần lớn hơn (hoặc sử dụng module LED có pixel pitch nhỏ hơn).
2. Pixel Pitch (Khoảng cách điểm ảnh - P)
Pixel pitch (P) là khoảng cách giữa hai điểm ảnh LED liên tiếp, ảnh hưởng trực tiếp đến mật độ điểm ảnh và chất lượng hình ảnh:
- Pixel pitch nhỏ (P1.25 - P2.5): Hiển thị hình ảnh sắc nét, phù hợp với không gian gần.
- Pixel pitch trung bình (P3 - P5): Cân bằng giữa chất lượng hiển thị và kích thước, thích hợp cho quảng cáo ngoài trời ở khoảng cách trung bình.
- Pixel pitch lớn (P6 - P10): Thích hợp cho màn hình quảng cáo tầm xa, sân vận động, biển quảng cáo ngoài trời.
3. Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio)
Tỷ lệ khung hình ảnh hưởng đến chiều rộng và chiều cao của màn hình:
- 16:9: Chuẩn phổ biến nhất, thường dùng cho video, quảng cáo số, sân khấu.
- 4:3: Thích hợp cho màn hình LED thông tin, trình chiếu nội dung tĩnh.
- 1:1 hoặc dạng đứng (9:16, 2:3): Dùng trong các trung tâm thương mại, quảng cáo LED cột đứng.
Màn hình LED cần được thiết kế theo đúng tỷ lệ khung hình để hiển thị nội dung mà không bị méo.
4. Khoảng cách và góc nhìn của khán giả
Khoảng cách và góc nhìn của khán giả đồng nghĩa với không gian lắp đặt. Không thể một màn hình LED cỡ lớn lắp đặt trong một phòng nhỏ, và ngược lại. Điều này phụ thuộc chủ yếu vào góc nhìn và khoảng cách xem
- Khoảng cách xem gần (<5m): Cần pixel pitch nhỏ (P1.25 - P2.5) và độ phân giải cao. Kích thước màn hình LED trung bình nhỏ
- Khoảng cách xem trung bình (5-10m): Pixel pitch P3 - P5 phù hợp. Kích thước màn hình LED trung bình lớn
- Khoảng cách xa (>10m): Dùng màn hình P6 - P10 để tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiển thị rõ ràng. Kích thước màn hình LED lớn
5. Kích thước module LED và cách lắp ghép
Màn hình LED được ghép từ nhiều module có kích thước tiêu chuẩn (ví dụ: 320mm × 160mm, 250mm × 250mm, 192mm x 192mm...) nên tổng kích thước màn hình phải là bội số của module.
Ví dụ: Module P2.5 (320mm × 160mm) có độ phân giải 128 × 64 pixels, do đó để đạt Full HD cần 15 module ngang × 17 module dọc
6. Môi trường lắp đặt (Trong nhà hoặc ngoài trời)
- Màn hình LED trong nhà: Độ sáng thấp hơn, pixel pitch nhỏ hơn, không cần chống nước.
- Màn hình LED ngoài trời: Độ sáng cao (≥5000 nits), chống nước IP65, chống bụi và chịu thời tiết.
Điều này ảnh hưởng đến pixel pitch và kích thước màn hình cần thiết để đảm bảo nội dung hiển thị rõ ràng.
7. Nội dung hiển thị và mục đích sử dụng
- Nếu hiển thị văn bản, thông tin đơn giản: Độ phân giải có thể thấp hơn, kích thước màn hình nhỏ hơn.
- Nếu phát video, quảng cáo động: Cần độ phân giải cao và màn hình có kích thước lớn hơn.
- Nếu sử dụng cho sân khấu sự kiện: Màn hình LED cần lớn để mọi người đều có thể quan sát rõ.
8. Ngân sách và chi phí lắp đặt
- Màn hình LED có pixel pitch nhỏ giá cao hơn, vì cần nhiều điểm ảnh LED hơn.
- Màn hình lớn hơn đòi hỏi khung giá đỡ và hệ thống điều khiển mạnh hơn.
- Vị trí lắp đặt ảnh hưởng đến chi phí: Lắp đặt trên cao, ngoài trời đòi hỏi kết cấu chịu lực tốt hơn.
9. Kích thước khung giá đỡ màn hình LED
Tùy thuộc vào việc màn hình LED làm khung sắt hộp hay cabin mà sẽ có kích thước chiều dài, rộng tăng thêm từ 3-6cm mỗi chiều cao rộng.
Ví dụ, kích thước hiển thị thực tế của màn hình LED là 4.8m x 2.7m. Nhưng kích thước màn hình LED bao gồm khung sắt sẽ là 4.86m x 2.76m
Lưu ý: Kích thước cộng thêm của khung tùy thuộc vào mỗi đơn vị thi công khác nhau.
Hướng dẫn cách tính kích thước màn hình LED đơn giản
1. Công thức tính kích thước màn hình LED
Kích thước màn hình LED (Kích thước hiển thị) bản chất là kích thước thực tế của màn hình LED dựa theo số module chiều cao và số module chiều rộng
Công thức chung khi tính kích thước màn hình LED:
Kích thước màn hình (m²) = (Số tấm module chiều rộng x Kích thước rộng tấm module/1000) x (Số tấm module chiều cao x Kích thước cao tấm module/1000) = Chiều rộng màn hình LED x Chiều cao màn hình LED
Ghi chú: Vì kích thước module thường hiển thị theo mm, do đó cần đổi về m để ra kích thước m² theo tiêu chuẩn.
Để tính được kích thước màn hình LED, điều quan trọng nhất cần phải tính toán chính xác số tấm module cao, số tấm module rộng.
Điều này phụ thuộc vào các yếu tố ở phía trên, điển hình nhất là độ phân giải mong muốn.
Ví dụ:
- Một màn hình Full HD (1920 × 1080 pixels) sử dụng LED P2.5:
- Chiều rộng = (1920 × 2.5) / 1000 = 4.8m
- Chiều cao = (1080 × 2.5) / 1000 = 2.7m
=> Màn hình LED P2.5 kích thước 4.8m × 2.7m mới đạt Full HD.
Hoặc, bạn có thể tính toán một kích thước màn hình LED ước chừng (không theo một tiêu chuẩn nào, tự do tùy biến). Lấy chiều rộng ước tính chia cho chiều rộng tấm module, lấy phần nguyên, lấy số nguyên (số tấm) nhân với chiều rộng tấm -> Chiều rộng thực tế hiển thị. Tương tự lấy chiều cao ước tính chia cho chiều cao tấm module, lấy phần nguyên nhân với chiều cao tấm -> Chiều cao thực tế hiển thị
Ví dụ: Một màn hình LED ước tính kích thước Rộng 5000 x Cao 3000mm. Sử dụng tấm module P3 có kích thước 192mm x 192mm. Tính kích thước hiển thị của màn hình LED P3 trên
- Số tấm chiều rộng màn hình LED P3 = 5000/192 = 26.04 => 26 tấm => Chiều rộng màn hình LED P3 hiển thị thực tế = 26 * 192 = 4992mm = 4.992m
- Số tấm chiều cao màn hình LED P3 = 3000/192 = 15.625 => 15 tấm => Chiều cao màn hình LED P3 hiển thị thực tế = 15 * 192 = 2880mm = 2.88m
- Kích thước màn hình LED P3 thực tế = 4992mm x 2880mm
- Độ phân giải của màn hình LED P3 = (26*64) x (15*64) = 1664 x 960 pixels
2. Hướng dẫn cách tính kích thước màn hình LED theo module LED
Màn hình LED được ghép từ các module LED có kích thước tiêu chuẩn.
Bảng kích thước và pixel một số loại module phổ biển
Pixel Pitch | Kích thước module (mm) | Số pixel/module (Ngang × Dọc) |
---|---|---|
P2.5 | 320 × 160 | 128 × 64 |
P3 | 192 × 192 | 64 × 64 |
P3.076 | 320 × 160 | 104 × 52 |
P4 | 320 × 160 | 80 × 40 |
P5 | 320 × 160 | 64 × 32 |
Bảng tính kích thước màn hình LED theo tiêu chuẩn độ phân giải HD, FullHD, 2K, 4K (tỉ lệ 16:9)
Pixel Pitch | HD (1280×720) | Full HD (1920×1080) | 2K (2048×1152) | 4K (3840×2160) |
---|---|---|---|---|
P2.5 | 3.2m × 1.92m | 4.8m × 2.72m | 5.12m × 2.88m | 9.6m × 5.44m |
P3.076 | 3.84m × 2.24m | 5.76m × 3.36m | 6.4m × 3.52m | 11.84m × 6.72m |
P3 | 3.84m × 2.304m | 5.76m × 3.264m | 6.144m × 3.456m | 11.52m × 6.528m |
P4 | 5.12m × 2.88m | 7.68m × 4.32m | 8.192m × 4.608m | 15.36m × 8.64m |
P5 | 6.4m × 3.68m | 9.6m × 5.44m | 10.24m × 5.76m | 19.2m × 10.88m |
Ví dụ chi tiết
Bảng kích thước màn hình LED P2.5 theo độ phân giải phổ biến
Độ phân giải | Số module ngang | Số module dọc | Kích thước (m) |
---|---|---|---|
HD (1280 × 720) | 10 | 12 | 3.2m × 1.92m |
Full HD (1920 × 1080) | 15 | 17 | 4.8m × 2.72m |
2K (2048 × 1152) | 16 | 18 | 5.12m × 2.88m |
4K (3840 × 2160) | 30 | 34 | 9.6m × 5.44m |
Bảng kích thước màn hình LED P3 theo độ phân giải phổ biến
Độ phân giải | Số module ngang | Số module dọc | Kích thước (m) |
---|---|---|---|
HD (1280 × 720) | 20 | 12 | 3.84m × 2.304m |
Full HD (1920 × 1080) | 30 | 17 | 5.76m × 3.264m |
2K (2048 × 1152) | 32 | 18 | 6.144m × 3.456m |
4K (3840 × 2160) | 60 | 34 | 11.52m × 6.528m |
Bảng kích thước màn hình LED P3.076 chính xác theo độ phân giải phổ biến
Độ phân giải | Số module ngang | Số module dọc | Kích thước (m) |
---|---|---|---|
HD (1280 × 720) | 12 | 14 | 3.84m × 2.24m |
Full HD (1920 × 1080) | 18 | 21 | 5.76m × 3.36m |
2K (2048 × 1152) | 20 | 22 | 6.4m × 3.52m |
4K (3840 × 2160) | 37 | 42 | 11.84m × 6.72m |
Bảng kích thước màn hình LED P4 theo độ phân giải phổ biến
Độ phân giải | Số module ngang | Số module dọc | Kích thước (m) |
---|---|---|---|
HD (1280 × 720) | 16 | 18 | 5.12m × 2.88m |
Full HD (1920 × 1080) | 24 | 27 | 7.68m × 4.32m |
2K (2048 × 1152) | 26 | 29 | 8.32m × 4.64m |
4K (3840 × 2160) | 48 | 54 | 15.36m × 8.64m |
Bảng kích thước màn hình LED P5 theo độ phân giải phổ biến
Độ phân giải | Số module ngang | Số module dọc | Kích thước (m) |
---|---|---|---|
HD (1280 × 720) | 20 | 23 | 6.4m × 3.68m |
Full HD (1920 × 1080) | 30 | 34 | 9.6m × 5.44m |
2K (2048 × 1152) | 32 | 36 | 10.24m × 5.76m |
4K (3840 × 2160) | 60 | 68 | 19.2m × 10.88m |
3. Lưu ý khi tính kích thước màn hình LED
- Chọn pixel pitch phù hợp với khoảng cách nhìn.
- Tính đúng số lượng module LED để tối ưu chi phí.
- Đảm bảo tỷ lệ khung hình chính xác để hiển thị nội dung tốt nhất.
- Xem xét không gian lắp đặt và nguồn điện phù hợp.
Như vậy, LED68 đã hướng dẫn bạn cách tính toán kích thước màn hình LED, giúp bạn lựa chọn cấu hình phù hợp, tối ưu chi phí và đảm bảo hiển thị tốt nhất.
Liên hệ ngay LED68 để được tư vấn và báo giá màn hình LED
Công ty TNHH Công nghệ và Thương mại Vĩnh Anh
- Trụ sở chính: Số 178 ngõ 147A Phố Tân Mai, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
- Hotline: 0988 550 886 - 0988 033 099
- Email: led68ad@gmail.com
Đội ngũ chuyên gia của LED68 luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc lựa chọn màn hình LED tối ưu nhất, giúp thương hiệu của bạn tỏa sáng và thu hút khách hàng hiệu quả
Có thể bạn quan tâm: