-
- Tổng tiền thanh toán:
Màn hình LED film đang trở thành một trong những giải pháp hiển thị tiên tiến và sáng tạo nhất. Với thiết kế mỏng, linh hoạt và khả năng trong suốt cao, màn hình LED film mang đến những trải nghiệm thị giác độc đáo, mở ra vô vàn ứng dụng mới mẻ trong quảng cáo, trang trí, và truyền thông. Cùng LED68 khám phá chi tiết về màn hình LED film
Màn hình LED Film là gì?
Màn hình LED Film là dòng màn hình LED trong suốt được tích hợp trong một lớp film mỏng cho phép nó được dán lên các bề mặt như kính mà không làm mất đi tính trong suốt của bề mặt. Màn hình LED film có đặc tính: độ trong suốt cao, siêu mỏng.
Màn hình LED Film (LED Film Screen) còn được gọi với nhiều cái tên khác như: màn hình led trong suốt dán kính, màn hình led trong suốt dán kính mỏng,...
Xem thêm: Màn hình LED trong suốt dán kính: Đột phá công nghệ!
Đặc điểm nổi bật của màn hình LED Film
-
Thiết kế linh hoạt và mỏng: Màn hình LED film có độ dày rất mỏng, chỉ 3mm, cho phép dễ dàng dán lên các bề mặt cong hoặc không đều. Tính linh hoạt này giúp nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau mà các loại màn hình truyền thống không thể đáp ứng.
-
Độ trong suốt cao: Một trong những ưu điểm nổi bật của màn hình LED film là khả năng duy trì độ trong suốt lên đến 90% của bề mặt kính mà nó được dán lên. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu cả hiển thị và tầm nhìn xuyên qua, chẳng hạn như cửa sổ trưng bày, cửa sổ văn phòng và các bức tường kính.
-
Hiệu suất hiển thị tốt: Màn hình LED film cung cấp hình ảnh và video với độ phân giải cao và màu sắc rực rỡ, ngay cả dưới ánh sáng mạnh. Điều này đảm bảo rằng nội dung hiển thị luôn rõ ràng và thu hút sự chú ý.
-
Tiết kiệm năng lượng: So với các loại màn hình truyền thống, màn hình LED film tiêu thụ ít năng lượng hơn, giúp giảm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường.
-
Dễ dàng lắp đặt: Màn hình LED film có thể được dán trực tiếp lên các bề mặt kính hoặc các bề mặt khác mà không cần khung đỡ hoặc cấu trúc hỗ trợ phức tạp. Quá trình lắp đặt nhanh chóng và tiện lợi hơn so với các loại màn hình truyền thống cần khung và cấu trúc hỗ trợ chắc chắn.
-
Tiết kiệm không gian: Do không cần khung hoặc cấu trúc hỗ trợ, màn hình LED film giúp tiết kiệm không gian, tạo nên một diện mạo gọn gàng và hiện đại. Điều này đặc biệt hữu ích trong các không gian hạn chế hoặc các ứng dụng cần tính thẩm mỹ cao như cửa sổ trưng bày, tòa nhà văn phòng.
-
Linh hoạt trong thiết kế: Tính linh hoạt của màn hình LED film cho phép nó được dán lên các bề mặt cong hoặc không đều, mở ra nhiều khả năng sáng tạo trong thiết kế và ứng dụng. Không cần khung hỗ trợ giúp việc tạo hình và thiết kế trở nên dễ dàng hơn.
-
Chi phí lắp đặt thấp: Việc không cần cấu trúc hỗ trợ phức tạp giúp giảm chi phí lắp đặt và bảo trì. Giảm thiểu các yêu cầu về vật liệu và nhân công so với các hệ thống màn hình cần khung và cấu trúc hỗ trợ.
-
Tính thẩm mỹ cao: Màn hình LED film mang lại vẻ đẹp hiện đại và tinh tế, không bị cản trở bởi khung hoặc cấu trúc hỗ trợ. Đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao như các tòa nhà thương mại, trung tâm mua sắm và các cửa hàng bán lẻ.
Xem thêm: Màn hình trong suốt là gì? Báo giá thi công lắp đặt mới nhất
Cấu trúc và nguyên lý hoạt động của màn hình LED film
Cấu tạo của màn hình LED film
Màn hình LED film được cấu tạo từ nhiều lớp mỏng, mỗi lớp có chức năng cụ thể và được kết hợp với nhau để tạo nên màn hình hoàn chỉnh. Các thành phần chính của màn hình LED film bao gồm:
-
Lớp nền (Substrate Layer):
- Đây là lớp nền, thường được làm từ vật liệu trong suốt như PET (Polyethylene Terephthalate) hoặc TPU (Thermoplastic Polyurethane).
- Lớp này cung cấp độ bền cơ học và tính linh hoạt cho màn hình.
-
Lớp LED (LED Layer):
- Các diốt phát quang (LED) được tích hợp trong lớp này. Các LED này có kích thước rất nhỏ và được bố trí theo một cấu hình nhất định để tạo ra các điểm ảnh.
- LED được kết nối với nhau bằng các mạch điện tử mỏng, thường là mạch in linh hoạt (FPC - Flexible Printed Circuit).
-
Lớp phủ bảo vệ (Protective Coating Layer):
- Lớp phủ bảo vệ giúp bảo vệ các diốt LED và mạch điện khỏi các tác nhân bên ngoài như bụi, nước và va đập.
- Lớp này thường được làm từ vật liệu trong suốt để không ảnh hưởng đến khả năng hiển thị.
-
Lớp keo dán (Adhesive Layer):
- Lớp keo dán trong suốt cho phép màn hình LED film được dán lên các bề mặt như kính mà không để lại dấu vết.
- Keo dán này thường có khả năng tháo rời và dán lại mà không làm hỏng bề mặt kính.
Nguyên lý hoạt động
Nguyên lý hoạt động của màn hình LED film dựa trên việc điều khiển các diốt phát quang (LED) để hiển thị hình ảnh và video. Quá trình này bao gồm các bước sau:
-
Tín hiệu đầu vào:
- Màn hình LED film nhận tín hiệu video từ các nguồn như máy tính, đầu phát video, hoặc thiết bị truyền dẫn không dây.
-
Xử lý tín hiệu:
- Tín hiệu video được xử lý bởi bộ điều khiển (controller) của màn hình, chuyển đổi thành các tín hiệu điều khiển cho các diốt LED.
-
Điều khiển LED:
- Các tín hiệu điều khiển kích hoạt các diốt LED phát sáng. Độ sáng và màu sắc của mỗi diốt LED được điều chỉnh để tạo ra các điểm ảnh (pixels) trên màn hình.
-
Hiển thị hình ảnh:
- Các diốt LED kết hợp lại để hiển thị hình ảnh và video trên màn hình. Độ phân giải và chất lượng hình ảnh phụ thuộc vào số lượng và kích thước của các diốt LED.
Công nghệ sản xuất và vật liệu sử dụng
Công nghệ sản xuất màn hình LED film kết hợp nhiều quy trình và vật liệu tiên tiến để tạo ra sản phẩm cuối cùng:
-
Công nghệ sản xuất:
- In lưới (Screen Printing): Sử dụng để tạo các mạch điện tử mỏng và bố trí các diốt LED trên lớp nền.
- Lắp ráp tự động (Automated Assembly): Các diốt LED và mạch điện tử được lắp ráp tự động để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả cao.
- Phủ lớp bảo vệ (Coating): Các lớp bảo vệ được phủ lên các diốt LED và mạch điện để bảo vệ chúng khỏi các tác nhân bên ngoài.
-
Vật liệu sử dụng:
- PET/TPU: Làm lớp nền, cung cấp tính linh hoạt và độ bền.
- Diốt LED: Là thành phần chính để phát sáng, thường được chọn dựa trên độ sáng, hiệu suất năng lượng và tuổi thọ.
- FPC (Flexible Printed Circuit): Mạch in linh hoạt để kết nối các diốt LED.
- Vật liệu phủ bảo vệ: Chẳng hạn như nhựa trong suốt hoặc silicone, để bảo vệ các thành phần bên trong.
Các loại màn hình LED film
Màn hình LED film trong nhà (Indoor LED Film Display)
- Đặc điểm:
- Thiết kế mỏng và nhẹ, dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt kính trong nhà như cửa sổ, tường kính văn phòng.
- Độ sáng vừa phải, phù hợp với điều kiện ánh sáng trong nhà.
- Chất lượng hiển thị cao với màu sắc rực rỡ và độ phân giải tốt.
- Ứng dụng:
- Quảng cáo tại các trung tâm thương mại, cửa hàng bán lẻ.
- Trang trí nội thất tại các tòa nhà văn phòng, khách sạn.
- Trình diễn sản phẩm tại các sự kiện và triển lãm trong nhà.
Màn hình LED film ngoài trời (Outdoor LED Film Display)
- Đặc điểm:
- Được thiết kế với khả năng chống chịu thời tiết, chống nước và chống bụi.
- Độ sáng cao để đảm bảo hiển thị rõ ràng dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp.
- Vật liệu bền chắc, có thể chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Ứng dụng:
- Bảng quảng cáo ngoài trời tại các khu vực công cộng, tòa nhà.
- Màn hình hiển thị thông tin tại sân bay, ga tàu, bến xe buýt.
- Trang trí mặt tiền các tòa nhà thương mại.
Màn hình LED film độ phân giải thấp (Low-Resolution LED Film Display)
- Đặc điểm:
- Số lượng diốt LED trên mỗi đơn vị diện tích thấp hơn.
- Phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu hiển thị chi tiết cao, như bảng quảng cáo lớn nhìn từ xa.
- Ứng dụng:
- Quảng cáo ngoài trời lớn.
- Màn hình thông báo công cộng.
Màn hình LED film độ phân giải cao (High-Resolution LED Film Display)
Đặc điểm:
- Số lượng diốt LED trên mỗi đơn vị diện tích cao, cho phép hiển thị hình ảnh và video sắc nét.
- Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chi tiết hình ảnh cao.
Ứng dụng:
- Trình diễn sản phẩm tại các cửa hàng bán lẻ cao cấp.
- Màn hình hiển thị thông tin trong nhà.
Màn hình LED film kích thước nhỏ (Small-Sized LED Film Display)
Đặc điểm:
- Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở những không gian hạn chế.
Ứng dụng:
- Trang trí nội thất tại các văn phòng, nhà hàng.
- Màn hình hiển thị thông tin tại các ki-ốt thông tin.
Màn hình LED film kích thước lớn (Large-Sized LED Film Display)
-
Đặc điểm:
- Kích thước lớn, thường được lắp đặt trên các bề mặt rộng như tường kính tòa nhà.
- Ứng dụng:
- Quảng cáo và truyền thông tại các khu vực công cộng lớn.
- Màn hình hiển thị tại các sự kiện và triển lãm.
Màn hình LED film công nghệ SMD (Surface-Mount Device)
- Đặc điểm: Sử dụng diốt LED gắn bề mặt, giúp tạo ra các điểm ảnh nhỏ và đều, cho chất lượng hiển thị cao.
- Ứng dụng: Các ứng dụng yêu cầu chất lượng hình ảnh cao, như quảng cáo trong nhà và ngoài trời, màn hình hiển thị thông tin.
Màn hình LED film công nghệ COB (Chip on Board)
Đặc điểm: Diốt LED được gắn trực tiếp lên bảng mạch, cho phép mật độ LED cao hơn và tản nhiệt tốt hơn.
Ứng dụng: Các ứng dụng yêu cầu độ sáng cao và bền bỉ, như màn hình ngoài trời, màn hình hiển thị trong môi trường khắc nghiệt.
Màn hình LED film công nghệ Micro LED
- Đặc điểm: Sử dụng các diốt LED siêu nhỏ, cho phép tạo ra màn hình có độ phân giải cực cao và tiêu thụ ít năng lượng.
- Ứng dụng: Các ứng dụng cao cấp, như màn hình hiển thị trong các cửa hàng bán lẻ sang trọng, màn hình trình diễn sản phẩm tại triển lãm công nghệ.
Màn hình LED film công nghệ Mini LED
-
Đặc điểm: Sử dụng các diốt LED nhỏ hơn so với SMD nhưng lớn hơn Micro LED, cho phép cân bằng giữa chất lượng hiển thị và chi phí sản xuất.
- Ứng dụng: Các ứng dụng yêu cầu chất lượng hình ảnh tốt với chi phí hợp lý, như màn hình hiển thị trong nhà và ngoài trời, màn hình quảng cáo.
Ứng dụng của màn hình LED Film
Màn hình LED film được ứng dụng rộng rãi trong nhiều địa điểm và ngành công nghiệp nhờ tính linh hoạt, mỏng nhẹ và khả năng trong suốt
-
Trung tâm mua sắm và cửa hàng bán lẻ
-
Tòa nhà văn phòng và công ty
-
Khách sạn và nhà hàng
-
Sân bay và ga tàu
-
Trường học và trung tâm giáo dục
-
Rạp chiếu phim và nhà hát
-
Công viên giải trí và sân vận động
-
Bệnh viện và cơ sở y tế
-
Sự kiện và triển lãm
-
Công ty công nghệ và trung tâm dữ liệu
-
Nhà riêng và không gian gia đình
Thông số kỹ thuật màn hình LED film
Tham số | RM P6.25 | RM P10 | RM P20 | |
---|---|---|---|---|
Tham số Vật lý (Physical Parameter) | Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) | 6.25*6.25mm | 10*10mm | 20*20mm |
Loại LED (Độ sáng max/min) | SMD 2427/2020 | SMD 2427/2020 | SMD 2427/2020 | |
Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 1000 x 400 x 5mm | 1000 x 400 x 5mm | 1000 x 400x 5mm | |
Mật độ điểm ảnh | 25600 | 10000 | 2500 | |
Trọng lượng màn hình (kg) | <6KG/m² | <6KG/m² | <6KG/m² | |
Chất liệu màn hình | PC | PC | PC | |
Kích thước module (Rộng x Cao) (mm) | 500*125mm | 500*125mm | 500*125mm | |
Độ trong suốt | 60% | 75% | 85% | |
Tuổi thọ (h) | 100000 hours | 100000 hours | 100000 hours | |
Tham số quang điện (Opto electronic Parameter) | Độ sáng (nit) | L:3000/H:5000 | L:1500/H:5000 | L:800/H:2000 |
Tần số làm mới (Hz) | 3840 Hz | 3840 Hz | 3840 Hz | |
Độ xám (Bit) | 16Bit | 16Bit | 16Bit | |
Màu sắc | 281 trillion | 281 trillion | 281 trillion | |
Góc nhìn ngang (°) | 160° | 160° | 160° | |
Góc nhìn dọc (°) | 160° | 160° | 160° | |
Loại điều khiển | Constant current | Constant current | Constant current | |
Điện áp hoạt động (V) | 100~240 | 100~240 | 100~240 | |
Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) | 400W/㎡ / 800W/㎡ | 400W/㎡ / 800W/㎡ | 400W/㎡ / 800W/㎡ | |
Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) | 120W/㎡ / 250W/㎡ | 120W/㎡ / 250W/㎡ | 120W/㎡ / 250W/㎡ | |
Tham số ứng dụng (Application Parameter) | Nhiệt độ hoạt động (°C) | -10~40°C | -10~40°C | -10~40°C |
Độ ẩm hoạt động (RH) | 10%~90% | 10%~90% | 10%~90% | |
Đánh giá IP (Mặt trước/Sau) | IP40 | IP40 | IP40 | |
Bảo trì module | Front + Rear | Front + Rear | Front + Rear | |
Chứng nhận | CE,EMC,CCC | CE,EMC,CCC | CE,EMC,CCC |
Báo giá màn hình LED film
Báo giá màn hình LED film phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau:
-
Độ phân giải (Pixel Pitch): Khoảng cách giữa các điểm ảnh (pixel pitch) quyết định độ phân giải của màn hình. Pixel pitch càng nhỏ thì độ phân giải càng cao, dẫn đến chi phí cao hơn.
-
Kích thước màn hình: Diện tích tổng thể của màn hình cũng là yếu tố quan trọng. Màn hình lớn hơn sẽ cần nhiều module LED hơn và do đó chi phí sẽ cao hơn.
-
Độ sáng: Mức độ sáng (measured in nits) ảnh hưởng đến khả năng hiển thị dưới ánh sáng môi trường. Màn hình có độ sáng cao hơn sẽ đắt hơn.
-
Loại và chất lượng LED: Các loại LED khác nhau có chất lượng và chi phí khác nhau. LED chất lượng cao thường có giá cao hơn nhưng cung cấp độ bền và hiệu suất tốt hơn.
-
Khung và vật liệu cấu thành: Chất liệu và thiết kế khung nhôm, cùng với các thành phần khác như kính Plexiglas, cũng ảnh hưởng đến chi phí. Vật liệu nhẹ và bền sẽ làm tăng chi phí sản xuất.
-
Độ trong suốt: Mức độ trong suốt của màn hình cũng ảnh hưởng đến giá. Màn hình có độ trong suốt cao hơn thường yêu cầu công nghệ và vật liệu đặc biệt, do đó chi phí sẽ cao hơn.
-
Chi phí lắp đặt và bảo trì: Chi phí này bao gồm công việc lắp đặt, cấu hình hệ thống, cũng như các dịch vụ bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật sau khi lắp đặt.
-
Phụ kiện và điều khiển: Các thành phần như hộp điều khiển, receiving card, dây cáp CAT5, DVI cable, và các thiết bị điều khiển khác cũng ảnh hưởng đến chi phí tổng thể.
-
Địa điểm lắp đặt: Chi phí vận chuyển và điều kiện lắp đặt cụ thể tại địa điểm (ví dụ: trong nhà, ngoài trời, trên cao) cũng có thể ảnh hưởng đến giá cuối cùng.
-
Yêu cầu tùy chỉnh: Các yêu cầu đặc biệt về kích thước, hình dạng, hoặc chức năng của màn hình có thể làm tăng chi phí do cần thiết kế và sản xuất đặc biệt.
Xem thêm: Giá Màn Hình LED Trong Suốt: Yếu Tố Quyết Định Và Mẹo Tiết Kiệm
Báo giá chi tiết sẽ được quyết định sau khi xác định rõ các yêu cầu và yếu tố trên đối với dự án cụ thể của khách hàng.
Liên hệ ngay LED68 để được hỗ trợ, tư vấn, báo giá:
Công ty TNHH Công nghệ và Thương Mại Vĩnh Anh - LED68
- Địa chỉ: Số: 6A Ngõ 147A Phố Tân Mai, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
- Email: led68ad@gmail.com
- Điện thoại: 0988 550 886
- Zalo: 0988 033 099