Màn hình LED trong suốt là giải pháp hiển thị hiện đại và đột phá, kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế tinh tế.
Đặc biệt hơn, với phiên bản P3.125 có khoảng cách điểm ảnh 3.125mm, màn hình này mang đến chất lượng hình ảnh sắc nét, rõ ràng ngay cả khi được lắp đặt tại những vị trí có ánh sáng mạnh.
Điểm đặc biệt của màn hình LED trong suốt P3.125 là khả năng hiển thị nội dung sống động mà không cản trở tầm nhìn, giúp duy trì vẻ đẹp kiến trúc của không gian. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các cửa hàng, trung tâm thương mại, tòa nhà cao tầng và các ứng dụng quảng cáo ngoài trời lẫn trong nhà, mang lại trải nghiệm thị giác độc đáo và thu hút mọi ánh nhìn.
Thông số kỹ thuật màn hình LED trong suốt P3.125
Tham số |
Block P3.1 |
Khoảng cách giữa các điểm ảnh (mm) |
3.125*6.25mm |
Loại LED (Độ sáng max/min) |
SMD 2020/1921 |
Kích thước cabinet (Rộng x Cao x Sâu) (mm) |
1000 x 500 x 50mm |
Mật độ điểm ảnh |
51200 |
Trọng lượng màn hình (kg) |
<8KG/m² |
Chất liệu màn hình |
Aluminum Profile |
Kích thước module (Rộng x Cao) (mm) |
500*125mm |
Độ trong suốt |
60% |
Tuổi thọ (h) |
100000 hours |
Độ sáng (nit) |
L:800/H:4500 |
Tần số làm mới (Hz) |
1920 Hz/3840 Hz |
Độ xám (Bit) |
16Bit |
Màu sắc |
281 tỉ màu |
Phương pháp quét |
45566 |
Góc nhìn ngang (°) |
160° |
Góc nhìn dọc (°) |
160° |
Loại điều khiển |
Constant current |
Điện áp hoạt động (V) |
100~240 |
Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) |
400W/m² / 800W/m² |
Công suất tiêu thụ trung bình (W/m²) |
120W/m² / 250W/m² |
Nhiệt độ hoạt động (°C) |
-10~40° C |
Độ ẩm hoạt động (RH) |
10%~90% |
Đánh giá IP (Mặt trước/Sau) |
IP30 |
Bảo trì module |
Front + Rear |
Chứng nhận |
CE,EMC,CCC |
Phân tích thông số kỹ thuật màn hình LED trong suốt P3.125
Dưới đây là ý nghĩa và phân tích thông số kỹ thuật của màn hình LED trong suốt P3.125
1. Khoảng cách giữa các điểm ảnh (Pixel Pitch): 3.125*6.25mm
- Ý nghĩa: Pixel pitch là khoảng cách giữa các điểm ảnh trên màn hình, ảnh hưởng trực tiếp đến độ phân giải và chất lượng hình ảnh.
- Phân tích: Với pixel pitch 3.125mm theo chiều ngang và 6.25mm theo chiều dọc, màn hình này cung cấp độ phân giải tốt cho các khu vực có tầm nhìn từ gần đến trung bình. Sự khác biệt giữa hai chiều có thể tạo ra hiệu ứng hình ảnh không đều, nhưng cũng mang lại sự linh hoạt trong thiết kế nội dung hiển thị.
2. Loại LED: SMD 2020/1921
- Ý nghĩa: SMD (Surface-Mounted Device) là loại LED gắn trực tiếp lên bề mặt bảng mạch.
- Phân tích: Có thể lựa chọn một trong 2 loại mắt LED SMD 2020 hoặc 1921. Đây là 2 loại LED phổ biến với khả năng hiển thị màu sắc tốt và độ sáng cao. Điều này đảm bảo màn hình có thể hiển thị rõ ràng trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau, đặc biệt là ngoài trời.
Loại mắt LED này cũng sẽ ảnh hưởng tới giá cả.
3. Kích thước cabinet (R x C x S) (mm): 1000 x 500 x 50mm
- Ý nghĩa: Kích thước của mỗi cabinet (hay module) quyết định kích thước tổng thể của màn hình và khả năng lắp đặt.
- Phân tích: Với kích thước 1000x500x50mm, các cabinet này dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời cho phép tạo ra các cấu trúc màn hình lớn mà không cần quá nhiều module.
- Với một Cabin 1000 x 500 bao gồm 8 module màn hình LED trong suốt: chiều rộng 2 tấm x chiều cao 4 tấm.
4. Mật độ điểm ảnh: 51200/m2
- Ý nghĩa: Mật độ điểm ảnh thể hiện số lượng điểm ảnh trên mỗi mét vuông.
- Phân tích: Mật độ 51200 điểm ảnh/m2 cho thấy màn hình có khả năng hiển thị hình ảnh chi tiết và sắc nét, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng hình ảnh cao.
5. Trọng lượng màn hình (kg): <8KG/m²
- Ý nghĩa: Trọng lượng của màn hình ảnh hưởng đến yêu cầu cấu trúc lắp đặt.
- Phân tích: Trọng lượng nhẹ dưới 8kg/m² giúp giảm tải trọng cho cấu trúc lắp đặt và dễ dàng di chuyển, bảo trì mà không cần cấu trúc hỗ trợ nặng.
6. Chất liệu màn hình: Aluminum Profile
- Ý nghĩa: Chất liệu cấu trúc ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chống ăn mòn.
- Phân tích: Hồ sơ nhôm cung cấp độ bền cao, nhẹ và khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời.
7. Kích thước module (Rộng x Cao) (mm): 500*125mm
- Ý nghĩa: Kích thước module quyết định khả năng lắp đặt và linh hoạt trong thiết kế.
- Phân tích: Kích thước 500x125mm giúp dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt lớn mà không cần quá nhiều module nhỏ, giảm thiểu công việc lắp đặt và bảo trì.
8. Độ trong suốt: 60%
- Ý nghĩa: Độ trong suốt ảnh hưởng đến khả năng nhìn xuyên qua màn hình.
- Phân tích: Độ trong suốt 60% cho phép ánh sáng tự nhiên và tầm nhìn xuyên qua, tạo ra hiệu ứng hiển thị đẹp mắt mà không làm mất đi sự tương tác với không gian xung quanh.
9. Tuổi thọ (h): 100000 hours
- Ý nghĩa: Tuổi thọ cho biết độ bền và khả năng sử dụng lâu dài của màn hình.
- Phân tích: Tuổi thọ lên đến 100,000 giờ đảm bảo màn hình hoạt động ổn định trong nhiều năm mà ít phải bảo trì hoặc thay thế.
10. Độ sáng (nit): L:800/H:4500
- Ý nghĩa: Độ sáng tối thiểu và tối đa ảnh hưởng đến khả năng hiển thị trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
- Phân tích: Độ sáng tối thiểu 800 nit đảm bảo màn hình hiển thị rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu, trong khi độ sáng tối đa 4500 nit phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời nơi cần độ sáng cao để hiển thị rõ dưới ánh nắng mặt trời.
11. Tần số làm mới (Hz): 1920Hz/3840Hz
- Ý nghĩa: Tần số làm mới cao giúp giảm hiện tượng nhấp nháy và tạo hình ảnh mượt mà.
- Phân tích:
Khách hàng cân nhắc chọn lựa tần số làm mới 2 loại 1920Hz hoặc 3840Hz. Chỉ số này cũng sẽ ảnh hưởng tới giá cả
Với tần số làm mới lên đến 3840 Hz, màn hình đảm bảo hình ảnh không bị nhấp nháy, phù hợp cho các nội dung động và video.
12. Độ xám (Bit): 16Bit
- Ý nghĩa: Độ xám xác định khả năng hiển thị màu sắc và độ sâu màu.
- Phân tích: Độ xám 16 bit cho phép hiển thị 281 tỷ màu, mang lại hình ảnh sống động và chân thực hơn so với các màn hình có độ xám thấp hơn.
13. Màu sắc: 281 tỉ màu
- Ý nghĩa: Số lượng màu sắc ảnh hưởng đến độ phong phú và chân thực của hình ảnh.
- Phân tích: Với 281 tỉ màu, màn hình cung cấp khả năng hiển thị màu sắc đa dạng và chính xác, tạo ra trải nghiệm thị giác tuyệt vời.
14. Phương pháp quét: 45566
- Ý nghĩa: Phương pháp quét liên quan đến cách các điểm ảnh được kích hoạt và hiển thị.
- Phân tích: Phương pháp quét 45566 có thể đề cập đến một kỹ thuật quét tiên tiến, giúp tối ưu hóa hiệu suất hiển thị và giảm thiểu hiện tượng cắt nét hoặc mờ hình ảnh.
15. Góc nhìn ngang (°) và dọc (°): 160°
- Ý nghĩa: Góc nhìn rộng đảm bảo hình ảnh hiển thị rõ ràng từ nhiều góc độ khác nhau.
- Phân tích: Với góc nhìn 160° cả ngang và dọc, màn hình cho phép người xem nhìn thấy hình ảnh rõ ràng và sắc nét từ gần như mọi vị trí, tăng tính linh hoạt trong lắp đặt và sử dụng.
16. Loại điều khiển: Constant current
- Ý nghĩa: Điều khiển dòng điện ổn định giúp duy trì độ sáng và màu sắc nhất quán.
- Phân tích: Điều khiển dòng điện không đổi đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và tuổi thọ dài cho các LED, giảm thiểu hiện tượng mờ hay nhấp nháy.
17. Điện áp hoạt động (V): 100~240V
- Ý nghĩa: Phạm vi điện áp rộng cho phép màn hình hoạt động ổn định trong nhiều môi trường điện áp khác nhau.
- Phân tích: Phạm vi điện áp từ 100 đến 240V giúp màn hình dễ dàng sử dụng ở nhiều quốc gia và khu vực với các tiêu chuẩn điện áp khác nhau.
- Tiện lợi: Không giống như màn hình LED thông thường phải sử dụng nguồn 5V DC, màn hình LED trong suốt P3.125 có thể cắm trực tiếp điện 100 ~ 240V AC
18. Công suất tiêu thụ tối đa (W/m²) và trung bình (W/m²): 400W/m² / 800W/m² và 120W/m² / 250W/m²
- Ý nghĩa: Công suất tiêu thụ ảnh hưởng đến chi phí vận hành và yêu cầu về nguồn điện.
- Phân tích: Công suất tối đa 400W/m² và 800W/m² phù hợp với các ứng dụng cần độ sáng cao và hiển thị nội dung động. Công suất trung bình 120W/m² và 250W/m² giúp tiết kiệm năng lượng trong hoạt động thông thường, cân bằng giữa hiệu suất và chi phí.
19. Nhiệt độ hoạt động (°C): -10~40° C
- Ý nghĩa: Khoảng nhiệt độ cho biết khả năng hoạt động của màn hình trong các điều kiện khí hậu khác nhau.
- Phân tích: Với phạm vi nhiệt độ từ -10 đến 40°C, màn hình có thể hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện thời tiết, từ lạnh đến nóng, phù hợp cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời.
20. Độ ẩm hoạt động (RH): 10%~90%
- Ý nghĩa: Độ ẩm ảnh hưởng đến độ bền và hiệu suất của màn hình trong các môi trường ẩm ướt.
- Phân tích: Độ ẩm từ 10% đến 90% cho phép màn hình hoạt
động tốt trong nhiều điều kiện khí hậu, từ khô đến ẩm ướt, giảm nguy cơ hư hỏng do ẩm mốc hoặc ngưng tụ nước.
21. Đánh giá IP (Mặt trước/Sau): IP30
- Ý nghĩa: Chỉ số IP đánh giá khả năng bảo vệ chống bụi và nước của màn hình.
- Phân tích: Với IP30, màn hình có khả năng bảo vệ chống bụi ở mức cơ bản nhưng không bảo vệ chống nước. Điều này có thể hạn chế việc sử dụng màn hình trong môi trường ngoài trời khắc nghiệt hoặc nơi có nguy cơ tiếp xúc trực tiếp với nước.
22. Bảo trì module: Front + Rear
- Ý nghĩa: Khả năng bảo trì từ cả phía trước và phía sau giúp dễ dàng tiếp cận và sửa chữa.
- Phân tích: Khả năng bảo trì từ hai phía tăng tính linh hoạt và giảm thời gian ngừng hoạt động khi cần bảo trì hoặc thay thế module, đặc biệt hữu ích cho các màn hình lớn và phức tạp.
23. Chứng nhận: CE, EMC, CCC
- Ý nghĩa: Các chứng nhận này đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn, hiệu suất điện và tương thích điện từ.
- Phân tích: Các chứng nhận CE, EMC, CCC là minh chứng cho chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm, giúp tăng niềm tin của khách hàng và đảm bảo sản phẩm phù hợp với yêu cầu pháp lý ở nhiều quốc gia.
Ưu nhược điểm của màn hình LED trong suốt P3.125
Màn hình LED trong suốt P3.125 là một sản phẩm công nghệ cao với các thông số kỹ thuật ấn tượng, phù hợp cho nhiều ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ, hiệu suất hiển thị cao và khả năng tích hợp vào kiến trúc hiện đại.
Dựa vào phân tích phía trên, dễ thấy được một số ưu nhược điểm của màn hình LED trong suốt P3.125 như sau:
Ưu điểm:
- Độ phân giải cao: Pixel pitch 3.125*6.25mm và mật độ điểm ảnh 51200 đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.
- Hiển thị sáng và rõ ràng: Độ sáng tối đa 4500 nit phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời, trong khi độ sáng tối thiểu 800 nit đảm bảo hiển thị tốt trong điều kiện ánh sáng yếu.
- Tuổi thọ dài và tiết kiệm năng lượng: Tuổi thọ 100,000 giờ và công suất tiêu thụ trung bình thấp giúp giảm chi phí vận hành và bảo trì.
- Thiết kế nhẹ và bền: Nhôm profile và trọng lượng nhẹ dưới 8kg/m² giúp lắp đặt dễ dàng và bền bỉ.
- Góc nhìn rộng: 160° góc nhìn ngang và dọc đảm bảo hình ảnh hiển thị rõ ràng từ nhiều góc độ.
- Bảo trì linh hoạt: Khả năng bảo trì từ cả hai phía giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và dễ dàng sửa chữa.
Nhược điểm:
- Đánh giá IP30: Không bảo vệ chống nước, chỉ nên sử dụng cho môi trường trong nhà
- Phân bố pixel không đồng đều: Sự khác biệt giữa pixel pitch theo hai chiều có thể gây ra một số hạn chế về tỷ lệ khung hình và cách hiển thị nội dung.
Ứng dụng màn hình LED trong suốt P3.125
1. Trung tâm Thương mại và Showroom
Màn hình LED trong suốt P3.125 có thể được lắp đặt trên các cửa kính lớn hoặc tường kính tại các trung tâm thương mại và showroom. Độ trong suốt cao cho phép khách hàng nhìn vào bên trong, đồng thời hiển thị quảng cáo hoặc thông tin sản phẩm một cách sống động.
Điều này giúp tăng cường sự chú ý của khách hàng, tạo điểm nhấn cho các sản phẩm trưng bày mà không làm che khuất tầm nhìn.
2. Quảng cáo tại mặt tiền Tòa nhà
Với độ sáng lên đến 4500 nit và khả năng hoạt động ổn định trong các điều kiện ánh sáng khác nhau, màn hình này lý tưởng để sử dụng trên các mặt tiền tòa nhà cao tầng, nơi yêu cầu hiển thị rõ ràng dưới ánh sáng mặt trời.
Có thể tận dụng không gian quảng cáo lớn trên các tòa nhà mà vẫn giữ được vẻ ngoài thẩm mỹ của kiến trúc.
Việc lắp đặt sẽ nằm ở phía bên trong tòa nhà (sau lớp kính)
3. Trang trí Kiến trúc và Nội thất
Với thiết kế nhẹ và độ trong suốt 60%, màn hình có thể tích hợp vào các bức tường hoặc vách ngăn trong các tòa nhà hiện đại, văn phòng, hoặc nhà hàng cao cấp để tạo ra các hiệu ứng ánh sáng và thông điệp truyền tải đầy sáng tạo.
Tăng cường tính thẩm mỹ và sự sáng tạo trong thiết kế kiến trúc, mang lại trải nghiệm thị giác mới lạ cho khách hàng và nhân viên.
4. Trung tâm Hội nghị và Sự kiện
Màn hình LED trong suốt P3.125 có thể được sử dụng trong các sự kiện, triển lãm, hoặc các buổi trình diễn nghệ thuật. Với khả năng hiển thị màu sắc phong phú và góc nhìn rộng, màn hình sẽ mang lại những trải nghiệm hình ảnh đầy ấn tượng.
Tạo ra các màn trình diễn sống động, thu hút sự chú ý của khán giả và nâng cao giá trị của sự kiện.
5. Bảo tàng và Triển lãm Nghệ thuật
Với khả năng hiển thị hình ảnh chi tiết và sắc nét, màn hình này phù hợp cho các bảo tàng hoặc triển lãm nghệ thuật, nơi cần trình diễn các tác phẩm số hóa hoặc cung cấp thông tin chi tiết về các hiện vật mà không làm mất đi sự hài hòa của không gian.
Cung cấp thêm thông tin và tăng cường trải nghiệm cho khách tham quan mà không làm giảm đi tính nghệ thuật của không gian trưng bày.
6. Quảng cáo Trên Cửa hàng Bán lẻ
Lắp đặt màn hình LED trong suốt P3.125 tại các cửa sổ trưng bày của cửa hàng bán lẻ sẽ giúp truyền tải thông điệp quảng cáo mà vẫn giữ được tầm nhìn vào bên trong cửa hàng.
Tăng cường khả năng thu hút khách hàng, đặc biệt là khi cửa hàng nằm trên các con phố đông người qua lại.
LED68 - Đơn vị cung cấp màn hình LED trong suốt P3.125 uy tín
LED68 là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp màn hình LED trong suốt P3.125 chất lượng cao.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ LED, LED68 cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế mà còn phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng.
Màn hình LED trong suốt P3.125 của LED68 nổi bật với độ sáng cao, khả năng hiển thị màu sắc sắc nét, cùng thiết kế gọn nhẹ và dễ dàng lắp đặt.
Được hỗ trợ bởi đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp và dịch vụ hậu mãi tận tâm, LED68 đảm bảo mang đến cho khách hàng giải pháp hiển thị tối ưu nhất cho các không gian từ trung tâm thương mại, cửa hàng bán lẻ đến các sự kiện, triển lãm.
Hãy liên hệ ngay cho LED68 đẻ được tư vấn, báo giá, giải đáp mọi thắc mắc về màn hình LED trong suốt P3.125
Công ty TNHH Thương mại & Công nghệ Vĩnh Anh
- Địa chỉ: 6A/147A Phố Tân Mai, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
- Điện thoại: 0988 033 099
- Email: led68ad@gmail.com