Những thông số kỹ thuật màn hình LED trong suốt quan trọng!

LED68 13/08/2024
LED68 VINHANH

Màn hình LED trong suốt là giải pháp hiển thị hiện đại, mang lại trải nghiệm trực quan ấn tượng mà vẫn giữ được tính thẩm mỹ và sự thoáng đãng cho không gian. Để chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những yếu tố kỹ thuật cần lưu ý, đảm bảo rằng bạn sẽ có được một màn hình LED trong suốt chất lượng, đáp ứng hoàn hảo mọi yêu cầu lắp đặt và sử dụng.

1. Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch)

Pixel Pitch của màn hình LED trong suốt là khoảng cách giữa các điểm ảnh (pixel) liền kề trên màn hình. Đây là một thông số quan trọng quyết định độ chi tiết và chất lượng hình ảnh hiển thị. Pixel pitch được đo bằng millimet (mm), và nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ phân giải, độ rõ nét và khoảng cách tối ưu mà người xem có thể đứng để thấy hình ảnh rõ ràng.

Khoảng cách điểm ảnh màn hinh LED trong suốt

Ví dụ, một màn hình LED trong suốt có Pixel Pitch là P2.6 nghĩa là khoảng cách giữa các điểm ảnh là 2.6mm. Pixel pitch nhỏ hơn sẽ cung cấp độ phân giải cao hơn, hình ảnh chi tiết hơn và cho phép người xem đứng gần màn hình mà vẫn thấy hình ảnh sắc nét. Ngược lại, pixel pitch lớn hơn sẽ giảm độ chi tiết nhưng lại phù hợp cho những màn hình có kích thước lớn và được nhìn từ xa.

Việc chọn pixel pitch phù hợp phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và khoảng cách xem. Đối với các ứng dụng trong nhà, như cửa sổ kính, showroom hoặc sân khấu, thường cần pixel pitch nhỏ để đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt ở khoảng cách gần. Trong khi đó, với các màn hình LED ngoài trời lớn, pixel pitch có thể lớn hơn do khoảng cách xem xa hơn.

màn hinh LED trong suốt

Xem thêm: Tất tần tật thông tin về màn hình LED trong suốt

2. Độ trong suốt (Transparency)

 

Độ trong suốt (Transparency) của màn hình LED trong suốt là một trong những thông số kỹ thuật quan trọng nhất cần lưu ý khi chọn mua và lắp đặt màn hình này. Độ trong suốt thể hiện khả năng cho phép ánh sáng xuyên qua màn hình, tạo ra hiệu ứng "trong suốt" mà không làm mất đi độ sáng và rõ ràng của hình ảnh hiển thị.

Mức độ trong suốt thường được đo bằng phần trăm (%), với các giá trị thông thường dao động từ 60% đến 95%, tùy thuộc vào thiết kế và ứng dụng của màn hình. Độ trong suốt cao hơn có nghĩa là màn hình ít cản trở ánh sáng tự nhiên hơn, giữ được sự thông thoáng và tầm nhìn qua màn hình, lý tưởng cho các không gian như cửa sổ kính, mặt tiền tòa nhà hoặc các trung tâm thương mại.

Tuy nhiên, cần cân nhắc giữa độ trong suốt và chất lượng hình ảnh hiển thị. Độ trong suốt càng cao có thể làm giảm độ sáng hoặc độ tương phản của hình ảnh, do đó, việc lựa chọn mức độ trong suốt phù hợp sẽ giúp bạn đạt được sự cân bằng tốt nhất giữa hiệu quả thẩm mỹ và khả năng hiển thị.

Độ trong suốt màn hinh LED trong suốt

Xem thêm: Màn hình LED trong suốt là gì? Báo giá thi công lắp đặt mới nhất

3. Độ sáng (Brightness)

Độ sáng (Brightness) của màn hình LED trong suốt là một yếu tố kỹ thuật quan trọng, quyết định đến khả năng hiển thị hình ảnh rõ nét, đặc biệt trong môi trường ánh sáng mạnh như ngoài trời hoặc trong các khu vực có nhiều ánh sáng tự nhiên. Độ sáng của màn hình LED thường được đo bằng nit (cd/m²), với giá trị càng cao, màn hình sẽ hiển thị càng rõ ràng và sống động.

Đối với màn hình LED trong suốt, độ sáng thường dao động từ 1.000 nit đến 6.000 nit hoặc cao hơn, tùy thuộc vào yêu cầu của môi trường sử dụng. Độ sáng cao giúp màn hình hiển thị tốt ngay cả dưới ánh nắng trực tiếp, nhưng cũng cần chú ý đến mức tiêu thụ điện năng và khả năng tản nhiệt của màn hình.

Trong các ứng dụng trong nhà, độ sáng khoảng 1.500 - 3.000 nit có thể là đủ để đảm bảo hình ảnh rõ ràng mà không gây chói mắt. Đối với các ứng dụng ngoài trời hoặc những nơi có nhiều ánh sáng trực tiếp, màn hình LED trong suốt cần độ sáng từ 4.000 nit trở lên để đảm bảo chất lượng hiển thị tốt nhất.

Việc chọn độ sáng phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng hình ảnh mà còn giúp tối ưu hóa chi phí vận hành và kéo dài tuổi thọ của màn hình LED.

Màn hinh LED trong suốt

Xem thêm: Giá Màn Hình LED Trong Suốt: Yếu Tố Quyết Định Và Mẹo Tiết Kiệm

4. Độ phân giải (Resolution)

Độ phân giải (Resolution) của màn hình LED trong suốt là một thông số kỹ thuật quan trọng, xác định độ sắc nét và chi tiết của hình ảnh hiển thị trên màn hình. Giống như các loại màn hình khác, màn hình LED trong suốt cũng được cấu tạo từ hàng triệu pixel, mỗi pixel đại diện cho một hạt LED nhỏ. Độ phân giải được tính bằng số lượng pixel theo chiều ngang và chiều dọc của màn hình.

Ví dụ, đối với một màn hình LED trong suốt P2.6 (với khoảng cách giữa các điểm ảnh là 2,6mm x 5,68mm), nếu màn hình có kích thước 3,33x2m, độ phân giải màn hình sẽ đạt 1280x720p, tức là chuẩn HD với tỷ lệ khung hình 16:9. Điều này có nghĩa là màn hình có 1.280 pixel theo chiều ngang và 720 pixel theo chiều dọc.

Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng chi tiết và mịn màng, đặc biệt quan trọng khi hiển thị các nội dung có nhiều chi tiết nhỏ hoặc khi màn hình được nhìn từ khoảng cách gần. Tuy nhiên, việc chọn độ phân giải phù hợp cần cân nhắc đến kích thước màn hình và khoảng cách xem để đảm bảo hiệu quả hiển thị tốt nhất mà không gây lãng phí tài nguyên.

Màn hinh LED trong suốt 3

Xem thêm: Tổng quan về màn hình LED trong suốt P3.91

5. Kích thước Cabin và độ dày

Kích thước Cabin và độ dày của màn hình LED trong suốt là hai yếu tố kỹ thuật quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng lắp đặt và thẩm mỹ của màn hình trong các không gian khác nhau.

Kích thước Cabin

  • Cabin là khung cơ bản chứa các module LED của màn hình. Kích thước cabin có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại màn hình LED và mục đích sử dụng.
  • Thông thường, kích thước của cabin sẽ được thiết kế theo module tiêu chuẩn, với chiều dài và chiều rộng đa dạng như 500x1000mm, 1000x1000mm, hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu.
  • Kích thước của cabin ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tùy biến của màn hình LED trong việc lắp đặt trên các bề mặt kính hoặc các khu vực có không gian hạn chế.

Độ dày của màn hình LED trong suốt

  • Màn hình LED trong suốt thường có thiết kế rất mỏng để tối ưu hóa độ trong suốt và tính thẩm mỹ.
  • Độ dày của màn hình có thể dao động từ 8mm đến 12mm, tùy thuộc vào công nghệ và nhà sản xuất.
  • Độ mỏng này giúp màn hình LED dễ dàng lắp đặt trên các bề mặt kính mà không gây ảnh hưởng đến tầm nhìn hoặc ánh sáng tự nhiên của không gian.
  • Thiết kế mỏng còn giúp giảm thiểu trọng lượng, làm cho màn hình dễ dàng hơn trong việc lắp đặt và vận chuyển.

Màn hinh LED trong suốt 5

Xem thêm: Báo giá màn hình LED trong suốt dán kính mới nhất 2024

6. Góc nhìn (Viewing Angle) và khoảng cách xem (Distance view)

Góc nhìn (Viewing Angle) và khoảng cách xem (Distance View) là hai yếu tố quan trọng quyết định trải nghiệm của người xem khi sử dụng màn hình LED trong suốt.

Góc nhìn (Viewing Angle)

  • Góc nhìn là góc tối đa mà từ đó màn hình có thể được xem rõ ràng mà không bị giảm chất lượng hình ảnh như độ sáng, màu sắc hoặc độ rõ nét.
  • Màn hình LED trong suốt thường có góc nhìn rộng, có thể lên tới 160-170 độ theo cả chiều ngang và dọc. Điều này cho phép người xem có thể nhìn thấy hình ảnh hiển thị rõ ràng từ nhiều góc độ khác nhau, đặc biệt là trong các không gian công cộng hoặc thương mại nơi có nhiều người di chuyển qua lại.
  • Góc nhìn rộng cũng giúp đảm bảo rằng nội dung trên màn hình luôn hiển thị tốt ngay cả khi người xem không đứng trực diện trước màn hình.

Khoảng cách xem (Distance View)

  • Khoảng cách xem là khoảng cách lý tưởng giữa màn hình và người xem để đạt được chất lượng hình ảnh tốt nhất.
  • Khoảng cách xem tối ưu thường được xác định dựa trên Pixel Pitch của màn hình. Ví dụ, nếu màn hình LED trong suốt có Pixel Pitch là 2.6mm, khoảng cách xem lý tưởng có thể là từ 2.6m trở lên. Khoảng cách này đảm bảo rằng người xem không nhận thấy các khoảng trống giữa các điểm ảnh (pixel), mang lại hình ảnh mượt mà và sắc nét.
  • Đối với màn hình LED trong suốt, khoảng cách xem cũng phụ thuộc vào môi trường lắp đặt. Ví dụ, trong các trung tâm thương mại hoặc tòa nhà cao tầng, nơi người xem có thể ở xa màn hình, cần đảm bảo rằng khoảng cách xem vẫn đủ để hình ảnh hiển thị rõ ràng và ấn tượng.

Màn hinh LED trong suốt 6

Xem thêm: Phân loại và báo giá màn hình LED trong suốt mới nhất 2024

7. Tốc độ làm mới (Refresh Rate)

Tốc độ làm mới (Refresh Rate) của màn hình LED trong suốt là một thông số kỹ thuật quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hiển thị, đặc biệt trong các ứng dụng có hình ảnh động hoặc video.

Định nghĩa Tốc độ làm mới

  • Tốc độ làm mới là số lần hình ảnh trên màn hình được cập nhật mỗi giây, được đo bằng đơn vị Hertz (Hz). Ví dụ, một màn hình có tốc độ làm mới 60Hz sẽ làm mới hình ảnh 60 lần mỗi giây.
  • Tốc độ làm mới cao giúp đảm bảo rằng hình ảnh trên màn hình luôn mượt mà, không bị nhấp nháy, đặc biệt khi hiển thị video hoặc các nội dung động.

Tầm quan trọng của Tốc độ làm mới

  • Chất lượng hình ảnh: Tốc độ làm mới cao giúp cải thiện chất lượng hình ảnh tổng thể, đặc biệt là trong các ứng dụng có chuyển động nhanh như video quảng cáo, sự kiện trực tiếp, hoặc các màn trình diễn sân khấu. Nó giúp giảm thiểu hiện tượng nhòe hoặc giật hình.
  • Trải nghiệm người xem: Với tốc độ làm mới cao, người xem sẽ có trải nghiệm tốt hơn, đặc biệt trong các tình huống cần theo dõi chi tiết hoặc khi có ánh sáng mạnh xung quanh. Màn hình LED trong suốt với tốc độ làm mới cao cũng hoạt động tốt hơn khi được ghi hình bằng máy quay, giúp tránh hiện tượng nhấp nháy không mong muốn.

Tốc độ làm mới lý tưởng

  • Đối với màn hình LED trong suốt, tốc độ làm mới lý tưởng thường từ 1920Hz đến 3840Hz. Với tốc độ này, màn hình có thể hiển thị hình ảnh động một cách mượt mà và rõ ràng, ngay cả trong những điều kiện ánh sáng phức tạp hoặc khi được sử dụng cho các ứng dụng phát sóng trực tiếp.
  • Trong môi trường chuyên nghiệp như trình diễn sân khấu hoặc quảng cáo ngoài trời, tốc độ làm mới từ 3840Hz trở lên sẽ đảm bảo chất lượng hiển thị cao nhất.

Tốc độ làm mới đảm bảo hình ảnh động được hiển thị mượt mà, sắc nét và không gây mỏi mắt cho người xem, đặc biệt trong các ứng dụng quan trọng như quảng cáo, sự kiện hoặc truyền thông trực tiếp.

Màn hinh LED trong suốt 7

Xem thêm: Màn hình LED trong suốt

8. Tiêu thụ điện năng

Tiêu thụ điện năng của màn hình LED trong suốt là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn thiết bị này, đặc biệt trong các ứng dụng lớn như quảng cáo ngoài trời, sự kiện trực tiếp hoặc các không gian công cộng.

Định nghĩa Tiêu thụ điện năng

Tiêu thụ điện năng là lượng điện mà màn hình LED sử dụng để hoạt động, được đo bằng đơn vị watt (W). Nó bao gồm công suất tiêu thụ tối đa và công suất tiêu thụ trung bình của màn hình.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiêu thụ điện năng

  • Kích thước màn hình: Màn hình lớn hơn thường tiêu thụ nhiều điện năng hơn so với màn hình nhỏ hơn, do số lượng đèn LED và các linh kiện cần thiết nhiều hơn.
  • Độ sáng: Độ sáng của màn hình LED trong suốt ảnh hưởng đến lượng điện tiêu thụ. Màn hình có độ sáng cao hơn sẽ tiêu thụ nhiều điện năng hơn, vì các đèn LED cần hoạt động mạnh hơn để tạo ra ánh sáng.
  • Độ phân giải và Pixel Pitch: Màn hình với độ phân giải cao và pixel pitch nhỏ thường tiêu thụ nhiều điện năng hơn do yêu cầu về số lượng đèn LED lớn hơn và các yêu cầu về hiệu suất cao hơn.

Tiêu thụ điện năng điển hình:

  • Công suất tiêu thụ tối đa: Đây là lượng điện tối đa mà màn hình LED trong suốt có thể tiêu thụ khi hoạt động ở độ sáng cao nhất. Thường dao động từ 600 đến 800 watt mỗi mét vuông (W/m²), tùy thuộc vào kích thước, độ sáng và công nghệ LED sử dụng.
  • Công suất tiêu thụ trung bình: Đây là lượng điện tiêu thụ khi màn hình hoạt động ở điều kiện bình thường hoặc độ sáng trung bình. Thường thấp hơn công suất tiêu thụ tối đa, dao động từ 150 đến 200 watt mỗi mét vuông (W/m²).

Lợi ích và tiết kiệm:

  • Tiết kiệm năng lượng: Màn hình LED trong suốt thường có công nghệ tiết kiệm năng lượng, giúp giảm tiêu thụ điện năng so với các loại màn hình khác. Chế độ tiết kiệm năng lượng và điều chỉnh độ sáng theo môi trường ánh sáng xung quanh có thể giúp tiết kiệm chi phí điện.
  • Hiệu suất lâu dài: Mặc dù tiêu thụ điện năng có thể là một yếu tố lớn, nhưng việc lựa chọn màn hình LED chất lượng cao và có công nghệ tiết kiệm năng lượng giúp giảm thiểu chi phí vận hành lâu dài.

Lời khuyên khi lựa chọn màn hình LED trong suốt:

  • Chọn màn hình với công suất tiêu thụ hợp lý: Xem xét công suất tiêu thụ của màn hình LED khi lựa chọn để đảm bảo rằng nó phù hợp với ngân sách và yêu cầu năng lượng của bạn.
  • Xem xét các tùy chọn tiết kiệm năng lượng: Lựa chọn màn hình có tính năng tiết kiệm năng lượng và điều chỉnh độ sáng tự động để giảm tiêu thụ điện và chi phí vận hành.

Xem thêm: Màn hình LED trong suốt dán kính

9. Độ bền và bảo vệ

Độ bền và bảo vệ màn hình LED trong suốt là những yếu tố quan trọng để đảm bảo màn hình hoạt động hiệu quả trong các điều kiện môi trường khác nhau, đặc biệt là trong các ứng dụng ngoài trời. Dưới đây là các khía cạnh chính về độ bền và bảo vệ của màn hình LED trong suốt:

Độ bền của màn hình LED trong suốt

  • Khung và Vỏ Bảo Vệ: Màn hình LED trong suốt thường được lắp trong khung và vỏ bảo vệ bằng nhôm hoặc hợp kim chắc chắn, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong khỏi các tác động cơ học và môi trường.
  • Chống va đập: Các màn hình LED trong suốt được thiết kế để chịu được lực va đập nhẹ, giúp bảo vệ các đèn LED và bảng mạch bên trong khỏi hư hỏng.
  • Tuổi thọ LED: Màn hình LED trong suốt thường có tuổi thọ LED từ 50.000 đến 100.000 giờ, tùy thuộc vào chất lượng và công nghệ sử dụng. LED chất lượng cao có thể duy trì hiệu suất sáng và màu sắc lâu dài hơn.
  • Sự ổn định: Các màn hình LED trong suốt được thiết kế để hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không gặp phải vấn đề giảm độ sáng hoặc phân giải hình ảnh.

Bảo vệ màn hình LED trong suốt

  • Chứng nhận IP: Màn hình LED trong suốt thường có chỉ số bảo vệ IP65 hoặc cao hơn, cho phép màn hình chống lại nước và bụi từ mọi hướng, giúp nó hoạt động hiệu quả trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Vỏ bọc bảo vệ: Được trang bị lớp vỏ bảo vệ giúp ngăn ngừa nước và bụi xâm nhập vào các linh kiện quan trọng bên trong.
  • Nhiệt độ và độ ẩm: Màn hình LED trong suốt được thiết kế để hoạt động trong khoảng nhiệt độ rộng, thường từ -10°C đến 40°C, và có khả năng chịu được độ ẩm cao, từ 10% đến 90%.
  • Chống UV: Một số màn hình LED trong suốt có lớp phủ chống tia UV để bảo vệ các linh kiện khỏi tác động của ánh sáng mặt trời, giúp duy trì độ bền và hiệu suất lâu dài.
  • Dễ dàng bảo trì: Màn hình LED trong suốt thường có thiết kế dễ dàng tháo lắp, cho phép bảo trì và thay thế linh kiện dễ dàng mà không cần phải tháo toàn bộ hệ thống.
  • Vệ sinh: Bề mặt màn hình thường được thiết kế để dễ dàng vệ sinh, giúp loại bỏ bụi bẩn và các vết bẩn, duy trì độ trong suốt và chất lượng hiển thị.

Lời khuyên bảo trì và bảo vệ

  • Đảm bảo lắp đặt đúng cách: Đảm bảo màn hình LED trong suốt được lắp đặt đúng cách và theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh các vấn đề về độ bền và hiệu suất.
  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo trì màn hình để phát hiện sớm các vấn đề và đảm bảo màn hình hoạt động tốt nhất.
  • Bảo vệ khỏi thời tiết khắc nghiệt: Nếu màn hình được lắp đặt ở ngoài trời, hãy đảm bảo rằng nó được bảo vệ khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt bằng cách sử dụng các phụ kiện và lớp bảo vệ bổ sung.

Màn hinh LED trong suốt 8

Xem thêm: Màn hình LED trong suốt ngoài trời

10. Khả năng tương thích tích hợp điều khiển

Khả năng tích hợp điều khiển màn hình LED trong suốt là một yếu tố quan trọng để đảm bảo hoạt động hiệu quả và linh hoạt của màn hình. Điều khiển màn hình LED trong suốt bao gồm các hệ thống phần cứng và phần mềm giúp quản lý và điều chỉnh nội dung hiển thị. Dưới đây là các khía cạnh quan trọng liên quan đến tích hợp điều khiển màn hình LED trong suốt:

Hệ thống Điều Khiển Màn Hình LED

  1. Bộ Điều Khiển (Controller):

    • Chức năng: Bộ điều khiển là thiết bị trung tâm quản lý các tín hiệu từ nguồn đầu vào và truyền đến các module LED. Nó đảm bảo rằng hình ảnh và video được hiển thị chính xác và đồng bộ trên toàn màn hình.
    • Tính năng: Nhiều bộ điều khiển cung cấp tính năng điều chỉnh độ sáng, tần số làm mới, và hiệu chỉnh màu sắc, giúp cải thiện chất lượng hiển thị.
  2. Card nhận (Receiving Card):

    • Chức năng: Card nhận nhận tín hiệu từ bộ điều khiển và chuyển đổi nó thành tín hiệu phù hợp để điều khiển các đèn LED.
    • Tính năng: Các card nhận thường hỗ trợ các tính năng như phân phối tín hiệu theo nhóm và điều chỉnh độ sáng.
  3. Bộ Xử Lý Video (Video Processor):

    • Chức năng: Bộ xử lý video điều chỉnh và xử lý các tín hiệu video để đảm bảo chất lượng hình ảnh và video được tối ưu hóa.
    • Tính năng: Cho phép phân phối nội dung từ nhiều nguồn khác nhau và hỗ trợ các định dạng video khác nhau.

Giao Diện Điều Khiển và Phần Mềm

  1. Phần Mềm Quản Lý:

    • Chức năng: Phần mềm quản lý cho phép người dùng thiết lập, kiểm soát và điều chỉnh nội dung hiển thị trên màn hình LED. Nó thường bao gồm các tính năng như lên lịch phát sóng, chỉnh sửa nội dung, và theo dõi hiệu suất.
    • Tính năng: Các phần mềm quản lý hiện đại có thể tích hợp điều khiển từ xa qua mạng, hỗ trợ nhiều người dùng, và cung cấp báo cáo về hiệu suất.
  2. Giao Diện Người Dùng (UI):

    • Chức năng: Giao diện người dùng giúp người quản lý màn hình dễ dàng thiết lập và điều chỉnh các cài đặt. Giao diện này thường được thiết kế để dễ sử dụng và trực quan.
    • Tính năng: Cung cấp các tùy chọn cho việc thay đổi nội dung, điều chỉnh cấu hình màn hình, và giám sát hoạt động.

Kết Nối và Tích Hợp

  1. Kết Nối Mạng:

    • Chức năng: Màn hình LED trong suốt có thể kết nối qua mạng LAN hoặc Wi-Fi, cho phép điều khiển từ xa và quản lý nội dung qua internet.
    • Tính năng: Hỗ trợ cập nhật nội dung và cấu hình từ xa, theo dõi tình trạng màn hình, và quản lý nhiều màn hình cùng lúc.
  2. Tích Hợp với Hệ Thống Khác:

    • Chức năng: Màn hình LED có thể tích hợp với các hệ thống khác như hệ thống phát thanh, cảm biến, và hệ thống quản lý sự kiện.
    • Tính năng: Cho phép đồng bộ hóa nội dung hiển thị với các yếu tố khác trong môi trường sự kiện hoặc quảng cáo.

Màn hinh LED trong suốt 9

Bảo trì và Cập nhật

  1. Bảo Trì và Hỗ Trợ Kỹ Thuật:

    • Chức năng: Cung cấp dịch vụ bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo hệ thống điều khiển hoạt động ổn định và khắc phục sự cố khi cần thiết.
    • Tính năng: Cập nhật phần mềm và phần cứng để cải thiện hiệu suất và khả năng tương thích.
  2. Cập Nhật Nội Dung:

    • Chức năng: Cho phép cập nhật và thay đổi nội dung hiển thị một cách dễ dàng và nhanh chóng.
    • Tính năng: Hỗ trợ tải lên nội dung mới, lên lịch phát sóng và thực hiện các thay đổi theo yêu cầu.

Màn hinh LED trong suốt 10

Xem thêm: Địa chỉ bán màn hình Led trong suốt giá tốt chất lượng 2024

Lời kết

Màn hình LED trong suốt đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng quảng cáo và trang trí hiện đại nhờ vào khả năng hiển thị hình ảnh sống động trong khi vẫn giữ được độ trong suốt cần thiết. Với các ưu điểm nổi bật như khả năng hiển thị cao, thiết kế nhẹ và khả năng tích hợp linh hoạt, màn hình LED trong suốt là giải pháp lý tưởng cho nhiều không gian và sự kiện.

Để tận dụng tối đa công nghệ tiên tiến này, việc lựa chọn đúng nhà cung cấp và giải pháp điều khiển là rất quan trọng. LED68 tự hào là đơn vị cung cấp và lắp đặt màn hình LED trong suốt uy tín với các sản phẩm chính hãng và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những giải pháp tối ưu và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm nhất.

Hãy liên hệ với LED68 ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhận giải pháp phù hợp cho nhu cầu của bạn.

Công ty TNHH Thương mại & Công nghệ Vĩnh Anh

  • Địa chỉ: 6A/147A Phố Tân Mai, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
  • Điện thoại: 0988 033 099
  • Email: led68ad@gmail.com

Chúng tôi rất mong được hợp tác và đồng hành cùng bạn trong các dự án màn hình LED trong suốt của mình!

Bạn đang xem: Những thông số kỹ thuật màn hình LED trong suốt quan trọng!
Bài trước Bài sau
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN

Địa chỉ email của bạn sẽ được bảo mật. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Zalo Zalo
Hotline Hotline
Khuyến mãi Khuyến mãi
icon icon
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0988 550 886