Novastar VC10 là bộ xử lý hình ảnh màn hình LED tích hợp mạnh mẽ được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và sự linh hoạt trong việc quản lý các hiển thị LED. Với khả năng xử lý mạnh mẽ và các tính năng tiên tiến, VC10 là một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng truyền thông kỹ thuật số, biểu diễn sự kiện, quảng cáo ngoài trời và trong nhà, và nhiều ứng dụng khác. Cùng LED68 tìm hiểu chi tiết
Đặc điểm nổi bật của Novastar VC10
Khả năng quản lý điểm ảnh |
6.5 triệu pixels, (W*H) 10240*8192 pixels |
Input |
2xHDMI, 1xDIV, 1x3G-sDI (IN+LOOP, optional) |
Output |
10x Gigabit Ethernet, 1x HDMI 1.3, Audio |
Khả năng đa nhiệm |
3x layers, 1x OSD ( 8 OSD images) |
Hỗ trợ cài đặt |
Lưu trữ 10 cài đặt trước |
Sơ lược thông tin về Novastar VC10
VC10 được trang bị các tính năng xử lý mạnh mẽ, bao gồm khả năng xử lý video 4K và hỗ trợ độ phân giải cao, giúp hiển thị LED hiển thị hình ảnh và video chất lượng cao.
Bộ điều khiển này có nhiều cổng kết nối, bao gồm cổng Ethernet Gigabit để kết nối với mạng và các thiết bị điều khiển khác, cùng với các cổng HDMI và DVI cho việc kết nối với nguồn đầu vào video.
Novastar VC10 có khả năng quản lý một lượng lớn pixel trên màn hình LED, với khả năng tải tối đa lên đến hàng triệu pixel và hỗ trợ đa dạng các loại màn hình LED.
Bộ điều khiển này được thiết kế để dễ dàng cài đặt và vận hành, với giao diện người dùng thân thiện và tính năng tự động để tối ưu hóa hiển thị.
Novastar là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp LED, và VC10 không ngoại lệ. Với độ tin cậy cao và khả năng hoạt động ổn định, bộ điều khiển này là một lựa chọn đáng tin cậy cho các dự án LED.
Novastar VC10 là một bộ điều khiển màn hình LED mạnh mẽ và linh hoạt, phù hợp cho các dự án LED lớn và phức tạp, từ quảng cáo đến sự kiện và giải trí.
Giao diện bên ngoài và mô tả chi tiết Novastar VC10
Mặt trước
Nút |
Mô tả |
Power switch |
Bật hoặc tắt thiết bị. |
LCD screen |
Hiển thị trạng thái thiết bị, menu, menu con và thông báo. |
Knob |
- Xoay nút để chọn mục menu hoặc điều chỉnh giá trị tham số.
- Nhấn nút để xác nhận cài đặt hoặc hoạt động. |
ESC button |
Thoát khỏi menu hiện tại hoặc hủy một hoạt động. |
Khu vực điều khiển |
- Mở hoặc đóng một lớp (lớp chính và lớp PIP) và hiển thị trạng thái của lớp.
- Đèn LED trạng thái:
+ Bật (màu xanh): Lớp đã được mở.
+ Nhấp nháy (màu xanh): Lớp đang được chỉnh sửa.
+ Bật (màu trắng): Lớp đã được đóng.
- SCALE: Một nút tắt nhanh cho chức năng toàn màn hình. Nhấn nút để làm cho lớp có độ ưu tiên thấp nhất lấp đầy toàn bộ màn hình.
+ Đèn LED trạng thái:
+ Bật (màu xanh): Tính năng tỉ lệ toàn màn hình đã được bật.
+ Bật (màu trắng): Tính năng tỉ lệ toàn màn hình đã được tắt. |
Nút nguồn vào |
- Các nút chuyển đổi nguồn vào.
- Nhấn nút để chuyển đổi nguồn vào cho lớp chính
- Các chỉ báo nút được sử dụng để chỉ trạng thái làm việc của tín hiệu nguồn vào.
+ Bật (màu xanh): Một nguồn vào đã được truy cập.
+ Nhấp nháy (màu xanh): Nguồn vào không được truy cập nhưng được sử dụng bởi lớp.
+ Bật (màu trắng): Nguồn vào không được truy cập hoặc nguồn vào bất thường. |
Shortcut function buttons |
- PRESET: Truy cập menu cài đặt trước định sẵn.
- FN: Một nút có thể tùy chỉnh. |
* Lưu ý: Giữ nút xoay và nút ESC đồng thời trong ít nhất 3 giây để khóa hoặc mở khóa các nút trên mặt trước.
Mặt sau
Kết nối đầu vào |
Số lượng |
Mô tả |
3G-SDI |
1 |
- Đây là một cổng tùy chọn
- Hỗ trợ đầu vào video theo chuẩn ST-424 (3G), ST-292 (HD) và ST-259 (SD)
- Độ phân giải đầu vào tối đa: 1920×1080@60Hz
- Hỗ trợ xử lý gỡ lỗi Deinterlacing
- Hỗ trợ đầu ra vòng lặp 3G-SDI |
HDMI 1.4 |
2 |
- Độ phân giải đầu vào tối đa: 4K×1K@60Hz
- Tuân thủ HDCP 1.4
- Hỗ trợ định dạng tùy chỉnh
- Chiều rộng tối đa: 4092 pixel (4092×1136@60Hz)
- Chiều cao tối đa: 3981 pixel (1058×3981@60Hz)
- KHÔNG hỗ trợ đầu vào tín hiệu nửa đan |
DVI (HDMI 1.4) |
1 |
- Độ phân giải đầu vào tối đa: 4K×1K@60Hz
- Tuân thủ HDCP 1.4
- Hỗ trợ định dạng tùy chỉnh
- Chiều rộng tối đa: 4092 pixel (4092×1136@60Hz)
- Chiều cao tối đa: 3981 pixel (1058×3981@60Hz)
- KHÔNG hỗ trợ đầu vào tín hiệu nửa đan |
AUDIO |
1 |
- Cổng cắm âm thanh 3.5 mm |
Kết nối đầu ra |
Số lượng |
Mô tả |
Ethernet ports |
10 |
- 10 cổng Ethernet Gigabit
- Khả năng tải tối đa: 6.5 triệu pixel
- Chiều rộng tối đa: 10,240 pixel
- Chiều cao tối đa: 8192 pixel
Cổng Ethernet 1 và 2 hỗ trợ đầu ra âm thanh. Khi bạn sử dụng một thẻ đa chức năng để phân tích âm thanh, hãy chắc chắn kết nối thẻ vào cổng Ethernet 1 hoặc 2. Đèn LED trạng thái:
Đèn LED ở góc trên bên trái chỉ trạng thái kết nối.
- Bật: Cổng được kết nối tốt.
- Nhấp nháy: Cổng không được kết nối tốt, như kết nối lỏng.
- Tắt: Cổng không được kết nối.
Đèn LED ở góc trên bên phải chỉ trạng thái truyền thông.
- Bật: Dây cáp Ethernet bị ngắn mạch.
- Nhấp nháy: Truyền thông tốt và dữ liệu đang được truyền.
- Tắt: Không có truyền dữ liệu.
|
HDMI 1.3 |
1 |
- Hỗ trợ chế độ màn hình và đầu ra video.
- Độ phân giải đầu ra có thể điều chỉnh. |
AUDIO |
1 |
- Cổng cắm âm thanh 3.5 mm |
Kết nối điều khiển |
Số lượng |
Mô tả |
ETHERNET |
1 |
- Kết nối với máy tính điều khiển và cập nhật chương trình firmware trong V-Can.
Đèn LED ở góc trên bên trái chỉ trạng thái kết nối.
- Bật: Cổng được kết nối tốt.
- Nhấp nháy: Cổng không được kết nối tốt, như kết nối lỏng.
- Tắt: Cổng không được kết nối.
Đèn LED ở góc trên bên phải chỉ trạng thái truyền thông.
- Bật: Dây cáp Ethernet bị ngắn mạch.
- Nhấp nháy: Truyền thông tốt và dữ liệu đang được truyền.
- Tắt: Không có truyền dữ liệu.
|
USB |
2 |
- USB 2.0 (Loại-B): Kết nối với máy tính điều khiển.
- USB 2.0 (Loại-A): Cổng đầu ra cho việc kết nối các thiết bị liên tiếp. |
Đặc điểm video đầu vào Novastar VC10
Kết nối đầu vào |
Độ sâu bit |
Độ phân giải đầu vào tối đa |
HDMI 1.4
DVI |
8bit RGB4:4:4 |
3840×1080@60Hz (Standard)
4092×1136@60Hz (Custom)
4096×1080@60Hz (Forced) |
8bit YCbCr4:4:4 |
8bit YCbCr4:2:2 |
8 Bit YCbCr4:2:0 |
Không hỗ trợ |
3G-SDI |
Not specified |
Độ phân giải đầu vào tối đa 1920×1080@60Hz
Không hỗ trợ cài đặt độ phân giải và độ sâu bit
Hỗ trợ các đầu vào video tiêu chuẩn ST-424 (3G), ST-292 (HD) và ST-259 (SD) |
Một số thông số khác Novastar VC10
Thông số điện |
Điện áp hoạt động |
100–240V~, 50/60Hz, 1.6A |
Công suất |
28 W |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ |
0°C to 50°C |
Độ ẩm |
20% RH to 90% RH, non-condensing |
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ |
–20°C to +70°C |
Độ ẩm |
10% RH to 95% RH, non-condensing |
Thông số vật lý |
Kích thước |
482.6 mm × 250.0 mm × 50.1 mm |
Khối lượng sản phẩm |
3.5 kg |
Khối lượng tổng (bao bì) |
5.6 kg |
Thông tin đóng gói |
Phụ kiện |
1x Power cord
1x USB cable
1x DVI cable
1x HDMI cable
1x Certificate of Approval |
Hộp chứa |
550 mm × 175 mm × 400 mm |
Cấp độ ồn |
45 dB (A) |
Sơ đồ kết nối - ứng dụng của Novastar VC10
Đánh giá tổng quan về Novastar VC10
Với các thông số kỹ thuật ấn tượng và tính năng tiên tiến, các tính năng và khả năng vượt trội, Novastar VC10 cho thấy đây là một thiết bị xử lý màn hình LED có bước tiến đáng kể trong công nghệ điều khiển màn hình LED. Novastar VC10 không chỉ là một bộ điều khiển màn hình LED, mà còn là một công cụ mạnh mẽ và đa năng, phục vụ cho nhu cầu hiển thị hình ảnh và video với chất lượng cao trong nhiều ứng dụng khác nhau
Khả Năng Quản lý Pixel và Độ Phân Giải
Novastar VC10 vượt trội với khả năng quản lý pixel và độ phân giải ấn tượng. Với khả năng tải lên đến 6.5 triệu pixel và độ phân giải tối đa lên đến 10.240 x 8192 pixel, thiết bị này mở ra không gian sáng tạo rộng lớn cho các ứng dụng hiển thị LED đòi hỏi sự chính xác và chi tiết.
Cổng Kết Nối Đa Dạng
Với các cổng đầu vào như HDMI, DVI, và tùy chọn cho 3G-SDI, cùng với cổng đầu ra bao gồm 10x Gigabit Ethernet, 1x HDMI 1.3 và âm thanh, Novastar VC10 cung cấp sự linh hoạt kết nối không giới hạn cho các thiết bị đa phương tiện.
Khả Năng Đa Nhiệm và Tính Linh Hoạt
Với khả năng điều khiển đến 3 lớp và hỗ trợ cài đặt trước lên đến 10 cài đặt, VC10 không chỉ mạnh mẽ mà còn linh hoạt và dễ dàng điều chỉnh cho mọi nhu cầu hiển thị.
Công Nghệ Xử Lý Video Mạnh Mẽ
Với khả năng hỗ trợ đầu vào và xử lý hình ảnh 4K@60Hz, VC10 đảm bảo chất lượng hình ảnh tuyệt vời và đầy ấn tượng cho mọi ứng dụng hiển thị.
Khả Năng Đồng Bộ Hóa và Latency Thấp
Novastar VC10 đảm bảo hiệu suất cao với độ trễ chỉ 1 frame và khả năng giảm độ trễ từ đầu vào đến thẻ nhận.
Âm Thanh và Đa Phương Tiện
Với hỗ trợ âm thanh qua nhiều nguồn đầu vào và cổng HDMI 1.3 cho giải pháp giám sát hoặc đầu ra video, VC10 mang lại trải nghiệm đa phương tiện hoàn hảo.
Ứng Dụng và Sao Lưu
Từ sự kiện trực tiếp đến giáo dục và trình chiếu, VC10 không chỉ là một thiết bị hiển thị mà còn là một giải pháp đa dạng cho nhu cầu kinh doanh đa dạng. Khả năng sao lưu giữa các thiết bị và cổng Ethernet cũng tăng tính tin cậy và sẵn sàng của hệ thống.
Tổng Quan về Thông Số Kỹ Thuật và Môi Trường Hoạt Động
Với tiêu thụ năng lượng hiệu quả và môi trường hoạt động rộng rãi từ nhiệt độ 0°C đến 50°C và độ ẩm từ 20% RH đến 90% RH, Novastar VC10 là một giải pháp mạnh mẽ và đáng tin cậy cho mọi ứng dụng hiển thị LED.
LED68 - Nhà phân phối bộ xử lý hình ảnh Novastar VC10 chính hãng
Để sở hữu thiết bị bộ xử lý hình ảnh màn hình LED chuyên nghiệp Novastar VC10 chính hãng (CO, CQ đầy đủ), hãy liên hệ ngay cho LED68 theo thông tin dưới đây:
Công ty TNHH Thương mại & Công nghệ Vĩnh Anh